tiếng Việt | vie-000 |
trận roi |
English | eng-000 | tanning |
English | eng-000 | warming |
English | eng-000 | whipping |
français | fra-000 | fouet |
русский | rus-000 | бичевание |
русский | rus-000 | побои |
tiếng Việt | vie-000 | sự quất |
tiếng Việt | vie-000 | sự đánh đập |
tiếng Việt | vie-000 | trượng hình |
tiếng Việt | vie-000 | trận đòn |
tiếng Việt | vie-000 | đòn |