| tiếng Việt | vie-000 |
| kiến tạo | |
| English | eng-000 | tectonic |
| English | eng-000 | tectonics |
| français | fra-000 | tectonique |
| bokmål | nob-000 | etablering |
| bokmål | nob-000 | oppføre |
| русский | rus-000 | тектонический |
| tiếng Việt | vie-000 | dựng |
| tiếng Việt | vie-000 | kiến lập |
| tiếng Việt | vie-000 | lập |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | thiết lập |
| tiếng Việt | vie-000 | xây dựng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 建造 |
