tiếng Việt | vie-000 |
nói cho biết |
English | eng-000 | tell |
English | eng-000 | told |
italiano | ita-000 | dire |
bokmål | nob-000 | innvie |
русский | rus-000 | ознакомлять |
русский | rus-000 | поведать |
русский | rus-000 | посвящать |
tiếng Việt | vie-000 | báo tin |
tiếng Việt | vie-000 | bảo |
tiếng Việt | vie-000 | giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | thông báo |
tiếng Việt | vie-000 | thổ lộ |