tiếng Việt | vie-000 |
khó nghĩ |
English | eng-000 | be at a loss |
English | eng-000 | tender |
français | fra-000 | embarrassé |
français | fra-000 | perplexe |
bokmål | nob-000 | delikat |
bokmål | nob-000 | kinkig |
bokmål | nob-000 | ømtålig |
tiếng Việt | vie-000 | khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | khó xử |
tiếng Việt | vie-000 | tinh vị |
tiếng Việt | vie-000 | tế nhị |