PanLinx

tiếng Việtvie-000
sành
U+art-254212B3
U+art-25424B38
U+art-254254C9
Englisheng-000be a connoisseur in
Englisheng-000be conversant with
Englisheng-000glazed terra-cotta
Englisheng-000terracotta
Englisheng-000versed
françaisfra-000connaisseur
françaisfra-000expert
françaisfra-000faïence
françaisfra-000grès
bokmålnob-000porselen
русскийrus-000сведущий
русскийrus-000фаянс
русскийrus-000фаянсовый
tiếng Việtvie-000am hiểu
tiếng Việtvie-000có kiến thức rộng
tiếng Việtvie-000giỏi
tiếng Việtvie-000hiểu biết
tiếng Việtvie-000sành sỏi
tiếng Việtvie-000sành xốp
tiếng Việtvie-000thành thạo
tiếng Việtvie-000thông thạo
tiếng Việtvie-000đàn
tiếng Việtvie-000đất nung
tiếng Việtvie-000đố sứ
tiếng Việtvie-000đồ sành
𡨸儒vie-001𡊳
𡨸儒vie-001𤬸
𡨸儒vie-001𥓉


PanLex

PanLex-PanLinx