tiếng Việt | vie-000 |
tại đó |
English | eng-000 | there |
English | eng-000 | therein |
italiano | ita-000 | ivi |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đó |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ ấy |
tiếng Việt | vie-000 | trong đó |
tiếng Việt | vie-000 | đấy |
tiếng Việt | vie-000 | ở chỗ đó |
tiếng Việt | vie-000 | ở đó |
tiếng Việt | vie-000 | ở đấy |