PanLinx
tiếng Việt
vie-000
chỗ đó
English
eng-000
there
bokmål
nob-000
der
tiếng Việt
vie-000
chỗ đấy
tiếng Việt
vie-000
chỗ ấy
tiếng Việt
vie-000
nơi đó
tiếng Việt
vie-000
tại đó
tiếng Việt
vie-000
đấy
tiếng Việt
vie-000
đằng kia
tiếng Việt
vie-000
ở đó
PanLex