tiếng Việt | vie-000 |
người phát hiện |
English | eng-000 | tracer |
français | fra-000 | découvreur |
français | fra-000 | inventeur |
tiếng Việt | vie-000 | người phát kiến |
tiếng Việt | vie-000 | người phát minh |
tiếng Việt | vie-000 | người truy nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | người tìm ra |