| tiếng Việt | vie-000 |
| châu báu | |
| English | eng-000 | treasure |
| English | eng-000 | valuables |
| français | fra-000 | joyau |
| français | fra-000 | trésor |
| русский | rus-000 | драгоценность |
| русский | rus-000 | жемчужина |
| русский | rus-000 | сокровище |
| tiếng Việt | vie-000 | báu vật |
| tiếng Việt | vie-000 | bạc vàng |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo vật |
| tiếng Việt | vie-000 | châu ngọc |
| tiếng Việt | vie-000 | của báu |
| tiếng Việt | vie-000 | của cải |
| tiếng Việt | vie-000 | của quý |
| tiếng Việt | vie-000 | hòn ngọc |
| tiếng Việt | vie-000 | kho của |
| tiếng Việt | vie-000 | kho của quý |
| tiếng Việt | vie-000 | kim hoàn |
| tiếng Việt | vie-000 | ngọc bích |
| tiếng Việt | vie-000 | trang sức quý báu |
