| tiếng Việt | vie-000 |
| lựa chiều | |
| English | eng-000 | trim |
| русский | rus-000 | лавировать |
| русский | rus-000 | маневрировать |
| tiếng Việt | vie-000 | dùng mánh khóe |
| tiếng Việt | vie-000 | dùng mưu mẹo |
| tiếng Việt | vie-000 | khéo vượt khó khăn |
| tiếng Việt | vie-000 | khéo xử sự |
| tiếng Việt | vie-000 | tùy cơ ứng biến |
