| tiếng Việt | vie-000 | 
| dùng mưu mẹo | |
| English | eng-000 | fox | 
| English | eng-000 | shift | 
| français | fra-000 | ruser | 
| русский | rus-000 | маневрировать | 
| русский | rus-000 | ухищряться | 
| русский | rus-000 | финтить | 
| русский | rus-000 | хитрить | 
| русский | rus-000 | юлить | 
| tiếng Việt | vie-000 | dùng mánh khóe | 
| tiếng Việt | vie-000 | dùng mưu kế | 
| tiếng Việt | vie-000 | dở mánh khoé | 
| tiếng Việt | vie-000 | dở trò xảo quyệt | 
| tiếng Việt | vie-000 | giở mánh khóe | 
| tiếng Việt | vie-000 | giở mánh lới | 
| tiếng Việt | vie-000 | giở mưu mẹo | 
| tiếng Việt | vie-000 | giở ngón | 
| tiếng Việt | vie-000 | lựa chiều | 
| tiếng Việt | vie-000 | xoay xở | 
| tiếng Việt | vie-000 | đánh lừa | 
