| tiếng Việt | vie-000 |
| chưa từng thấy | |
| English | eng-000 | uncouth |
| bokmål | nob-000 | uhørt |
| русский | rus-000 | баснословный |
| русский | rus-000 | небывалый |
| русский | rus-000 | невиданный |
| русский | rus-000 | неслыханный |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa từng có |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa từng nghe |
| tiếng Việt | vie-000 | không quen thuộc |
| tiếng Việt | vie-000 | không tưởng tượng được |
| tiếng Việt | vie-000 | lạ |
| tiếng Việt | vie-000 | phi thường |
