PanLinx

tiếng Việtvie-000
sổ ra
Englisheng-000uncurl
françaisfra-000défait
françaisfra-000défaite
françaisfra-000détors
françaisfra-000se défaire
françaisfra-000échapper
bokmålnob-000løsne
русскийrus-000раскручиваться
русскийrus-000расплетаться
tiếng Việtvie-000bong
tiếng Việtvie-000bung ra
tiếng Việtvie-000buột
tiếng Việtvie-000duỗi ra
tiếng Việtvie-000duỗi thẳng ra
tiếng Việtvie-000hết quăn
tiếng Việtvie-000hết xoắn
tiếng Việtvie-000long
tiếng Việtvie-000lìa
tiếng Việtvie-000rời ra
tiếng Việtvie-000sẩy
tiếng Việtvie-000sổng
tiếng Việtvie-000tháo ra
tiếng Việtvie-000tuột
tiếng Việtvie-000tuột ra
tiếng Việtvie-000tách


PanLex

PanLex-PanLinx