tiếng Việt | vie-000 |
không đứt đoạn |
English | eng-000 | unintermitting |
русский | rus-000 | беспрерывнный |
русский | rus-000 | беспрерывно |
tiếng Việt | vie-000 | không dứt |
tiếng Việt | vie-000 | không ngớt |
tiếng Việt | vie-000 | không ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | không đứt quãng |
tiếng Việt | vie-000 | liên tục |