| tiếng Việt | vie-000 |
| không ngon | |
| English | eng-000 | uninviting |
| English | eng-000 | unpalatable |
| English | eng-000 | unsavoury |
| русский | rus-000 | невкусный |
| русский | rus-000 | травянистый |
| tiếng Việt | vie-000 | dở |
| tiếng Việt | vie-000 | không hấp dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | không lôi cuốn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhạt nhẽo |
| tiếng Việt | vie-000 | tởm |
| tiếng Việt | vie-000 | vô vị |
