PanLinx

tiếng Việtvie-000
cộng đồng
asturianuast-000comunidá
беларускаяbel-000грама́дства
българскиbul-000диаспора
българскиbul-000о́бщество
catalàcat-000comunitat
češtinaces-000komunita
češtinaces-000společenství
普通话cmn-000侨民
普通话cmn-000散居
普通话cmn-000流散
普通话cmn-000社团
普通话cmn-000离散
國語cmn-001僑民
國語cmn-001散居
國語cmn-001流散
國語cmn-001社團
國語cmn-001離散
Deutschdeu-000Community
Deutschdeu-000Diaspora
Deutschdeu-000Gemeinschaft
Deutschdeu-000Gesellschaft
ελληνικάell-000διασπορά
ελληνικάell-000κοινότητα
Englisheng-000community
Englisheng-000diaspora
Englisheng-000unitedly
estremeñuext-000comuniá
suomifin-000diaspora
suomifin-000hajaannus
suomifin-000yhteisö
françaisfra-000communauté
françaisfra-000diaspora
françaisfra-000en commun
Gàidhliggla-000coimhearsnachd
Gàidhliggla-000poball
Gaeilgegle-000cumann
Gaeilgegle-000diaspóra
galegoglg-000comunidade
עבריתheb-000גלות
हिन्दीhin-000समाज
हिन्दीhin-000समुदाय
արևելահայերենhye-000սփյուռք
interlinguaina-000communitate
italianoita-000comunanza
italianoita-000comunità
italianoita-000diaspora
日本語jpn-000コミュニティ
日本語jpn-000ディアスポラ
日本語jpn-000四散
日本語jpn-000離散
Kĩkambakam-000njamii
Gĩkũyũkik-000ado
Kalenjinkln-000jamii
latinelat-000communitas
lietuviųlit-000bendruomenė
Oluluyialuy-000ejamii
Kĩmĩrũmer-000banto
Maltimlt-000komunità
reo Māorimri-000hapori
Nederlandsnld-000gemeenschap
bokmålnob-000fellesskap
bokmålnob-000samfunn
bokmålnob-000samfunnsliv
polskipol-000społeczność
portuguêspor-000comunidade
portuguêspor-000diáspora
românăron-000comunitate
русскийrus-000братство
русскийrus-000диа́спора
русскийrus-000комму́на
русскийrus-000комью́нити
русскийrus-000о́бщество
русскийrus-000общи́на
русскийrus-000общность
русскийrus-000совместно
русскийrus-000совместный
русскийrus-000совокуный
русскийrus-000содружество
русскийrus-000соо́бщество
Scots leidsco-000commonty
slovenščinaslv-000skupnost
españolspa-000comunidad
españolspa-000diáspora
svenskaswe-000diaspora
svenskaswe-000samhälle
Kiswahiliswh-000jamaa
Kiswahiliswh-000jamii
తెలుగుtel-000సంఘము
తెలుగుtel-000సమాజము
ภาษาไทยtha-000ประชาคม
Türkçetur-000cemiyet
Türkçetur-000toplum
tiếng Việtvie-000chung
tiếng Việtvie-000cùng
tiếng Việtvie-000cùng chung
tiếng Việtvie-000cùng chung sức
tiếng Việtvie-000cùng nhau
tiếng Việtvie-000cùng với
tiếng Việtvie-000giống nhau
tiếng Việtvie-000huynh đệ
tiếng Việtvie-000hữu ái
tiếng Việtvie-000kết hợp
tiếng Việtvie-000liên minh
tiếng Việtvie-000thống nhất
tiếng Việtvie-000tính cách chung
tiếng Việtvie-000xã hội
tiếng Việtvie-000đoàn kết anh em
tiếng Việtvie-000đoàn kết lại
tiếng Việtvie-000đoàn thể
tiếng Việtvie-000đồng nhất
tiếng Việtvie-000đời sống xã hội
𡨸儒vie-001共同
ייִדישydd-000גלות


PanLex

PanLex-PanLinx