| tiếng Việt | vie-000 | 
| đoàn thể | |
| English | eng-000 | association | 
| English | eng-000 | collectivity | 
| English | eng-000 | college | 
| English | eng-000 | commonalty | 
| English | eng-000 | corporate | 
| English | eng-000 | corporation | 
| English | eng-000 | group | 
| English | eng-000 | incorporation | 
| English | eng-000 | organization | 
| English | eng-000 | society | 
| English | eng-000 | union | 
| français | fra-000 | chapelle | 
| français | fra-000 | collectivité | 
| italiano | ita-000 | circolo | 
| italiano | ita-000 | collettività | 
| italiano | ita-000 | comunità | 
| italiano | ita-000 | congregazione | 
| italiano | ita-000 | corporativo | 
| italiano | ita-000 | corporazione | 
| 日本語 | jpn-000 | 団体 | 
| 한국어 | kor-000 | 단체 | 
| bokmål | nob-000 | forening | 
| bokmål | nob-000 | hær | 
| bokmål | nob-000 | klubb | 
| bokmål | nob-000 | korps | 
| bokmål | nob-000 | kretsløp | 
| bokmål | nob-000 | organisasjon | 
| bokmål | nob-000 | organisert | 
| bokmål | nob-000 | ring | 
| bokmål | nob-000 | samfunn | 
| bokmål | nob-000 | selskap | 
| русский | rus-000 | корпорация | 
| русский | rus-000 | общество | 
| tiếng Việt | vie-000 | có trong tổ chức | 
| tiếng Việt | vie-000 | công ty | 
| tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu | 
| tiếng Việt | vie-000 | cộng đồng | 
| tiếng Việt | vie-000 | giới | 
| tiếng Việt | vie-000 | hiệp hội | 
| tiếng Việt | vie-000 | hội | 
| tiếng Việt | vie-000 | hội liên hiệp | 
| tiếng Việt | vie-000 | hội xã | 
| tiếng Việt | vie-000 | hội đoàn | 
| tiếng Việt | vie-000 | hợp thành đoàn thể | 
| tiếng Việt | vie-000 | liên đoàn | 
| tiếng Việt | vie-000 | nghiệp hội | 
| tiếng Việt | vie-000 | nghiệp đoàn | 
| tiếng Việt | vie-000 | nhóm | 
| tiếng Việt | vie-000 | nhóm người | 
| tiếng Việt | vie-000 | nhóm đông | 
| tiếng Việt | vie-000 | phường | 
| tiếng Việt | vie-000 | phường hội | 
| tiếng Việt | vie-000 | thánh hội | 
| tiếng Việt | vie-000 | toán | 
| tiếng Việt | vie-000 | tập thể | 
| tiếng Việt | vie-000 | tập đoàn | 
| tiếng Việt | vie-000 | tổ chức | 
| tiếng Việt | vie-000 | xã hội | 
| tiếng Việt | vie-000 | xã đoàn | 
| tiếng Việt | vie-000 | đoàn | 
| 𡨸儒 | vie-001 | 團體 | 
