| tiếng Việt | vie-000 |
| không đắn đo | |
| English | eng-000 | unmeasured |
| English | eng-000 | unscrupulous |
| русский | rus-000 | необдуманный |
| русский | rus-000 | сплеча |
| tiếng Việt | vie-000 | bồng bột |
| tiếng Việt | vie-000 | bộp chộp |
| tiếng Việt | vie-000 | hấp tấp |
| tiếng Việt | vie-000 | khinh suất |
| tiếng Việt | vie-000 | không nghĩ kỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | không ngần ngại |
| tiếng Việt | vie-000 | không thận trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | nông nổi |
