tiếng Việt | vie-000 |
không che |
English | eng-000 | unscreened |
русский | rus-000 | непокрытый |
русский | rus-000 | неприкрытый |
tiếng Việt | vie-000 | không che đậy |
tiếng Việt | vie-000 | không có màn che |
tiếng Việt | vie-000 | không phủ |
tiếng Việt | vie-000 | không phủ kín |
tiếng Việt | vie-000 | không đậy |
tiếng Việt | vie-000 | trần |
tiếng Việt | vie-000 | để hở |