PanLinx

tiếng Việtvie-000
không đậy
Englisheng-000uncovered
русскийrus-000непокрытый
русскийrus-000неприкрытый
tiếng Việtvie-000bị mở ra
tiếng Việtvie-000cởi trần
tiếng Việtvie-000không che
tiếng Việtvie-000không che đậy
tiếng Việtvie-000không cây cối
tiếng Việtvie-000không phủ
tiếng Việtvie-000không phủ kín
tiếng Việtvie-000không được che
tiếng Việtvie-000trơ trụi
tiếng Việtvie-000trần
tiếng Việtvie-000để hở
tiếng Việtvie-000để trần


PanLex

PanLex-PanLinx