tiếng Việt | vie-000 |
trái vụ |
English | eng-000 | unseasonable |
français | fra-000 | de contre-saison |
bokmål | nob-000 | gjeld |
русский | rus-000 | обязательство |
tiếng Việt | vie-000 | không đúng mùa |
tiếng Việt | vie-000 | nợ |
tiếng Việt | vie-000 | nợ nần |
tiếng Việt | vie-000 | trái khoản |
tiếng Việt | vie-000 | trái khóan |
tiếng Việt | vie-000 | trái khế |
tiếng Việt | vie-000 | trái mùa |
tiếng Việt | vie-000 | văn tự nợ |