tiếng Việt | vie-000 |
trái mùa |
English | eng-000 | malapropos |
English | eng-000 | out of fashion |
English | eng-000 | out of season |
English | eng-000 | unseasonable |
français | fra-000 | de contre-saison |
français | fra-000 | passé de mode |
tiếng Việt | vie-000 | không phải lúc |
tiếng Việt | vie-000 | không phải lối |
tiếng Việt | vie-000 | không thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | không đúng mùa |
tiếng Việt | vie-000 | trái vụ |