| tiếng Việt | vie-000 |
| không chịu khuất phục | |
| English | eng-000 | unsubmissive |
| English | eng-000 | unyielding |
| français | fra-000 | insoumis |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng cỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | không chịu nhượng bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | không chịu phục tùng |
| tiếng Việt | vie-000 | không hàng phục |
| tiếng Việt | vie-000 | không phục |
| tiếng Việt | vie-000 | không phục tùng |
