tiếng Việt | vie-000 |
vị lợi |
Universal Networking Language | art-253 | utilitarian(icl>adj) |
English | eng-000 | utilitarian |
français | fra-000 | utilitaire |
italiano | ita-000 | utilitario |
русский | rus-000 | деляческий |
русский | rus-000 | делячество |
русский | rus-000 | своекорыстный |
русский | rus-000 | утилитарный |
tiếng Việt | vie-000 | duy lợi |
tiếng Việt | vie-000 | duy ích |
tiếng Việt | vie-000 | trục lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tư lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tự tư tự lợi |
tiếng Việt | vie-000 | vụ lợi |
𡨸儒 | vie-001 | 爲利 |