| tiếng Việt | vie-000 |
| báo nhận | |
| English | eng-000 | ACK |
| English | eng-000 | acknowledge |
| English | eng-000 | answer back |
| tiếng Việt | vie-000 | báo xác định |
| tiếng Việt | vie-000 | ghi nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | hồi đáp |
| tiếng Việt | vie-000 | khẳng định |
| tiếng Việt | vie-000 | trả lời lại |
