tiếng Việt | vie-000 |
hoàn chỉnh |
English | eng-000 | complete |
English | eng-000 | fully done |
English | eng-000 | fully madẹ |
English | eng-000 | fully worked-out |
français | fra-000 | fini |
français | fra-000 | parer |
français | fra-000 | parfaire |
français | fra-000 | striquer |
русский | rus-000 | законченный |
русский | rus-000 | разрабатывать |
русский | rus-000 | стройность |
русский | rus-000 | стройный |
русский | rus-000 | целость |
русский | rus-000 | цельный |
tiếng Việt | vie-000 | chán chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn bị |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn hảo |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thiện |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | hồ |
tiếng Việt | vie-000 | kiện toàn |
tiếng Việt | vie-000 | luyện |
tiếng Việt | vie-000 | mạch lạc |
tiếng Việt | vie-000 | nhất quán |
tiếng Việt | vie-000 | rèn luyện |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất |
tiếng Việt | vie-000 | toàn bộ |
tiếng Việt | vie-000 | toàn vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | trau |
tiếng Việt | vie-000 | trọn vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | đầy đủ |
𡨸儒 | vie-001 | 完整 |