| tiếng Việt | vie-000 |
| hoàn thiện | |
| English | eng-000 | crowning |
| English | eng-000 | encompass |
| English | eng-000 | fautless |
| English | eng-000 | flawless |
| English | eng-000 | improve |
| English | eng-000 | mature |
| English | eng-000 | perfect |
| français | fra-000 | avancé |
| français | fra-000 | avancée |
| français | fra-000 | parachever |
| français | fra-000 | parfaire |
| français | fra-000 | perfectionner |
| français | fra-000 | perfectionné |
| italiano | ita-000 | perfezionare |
| italiano | ita-000 | rifinire |
| русский | rus-000 | безупречный |
| русский | rus-000 | отделка |
| русский | rus-000 | отделочный |
| русский | rus-000 | отделывать |
| русский | rus-000 | отрабатывать |
| русский | rus-000 | разрабатывать |
| русский | rus-000 | совершенный |
| русский | rus-000 | совершенствование |
| русский | rus-000 | совершенствовать |
| русский | rus-000 | совершенствоваться |
| русский | rus-000 | усовершенствование |
| русский | rus-000 | усовершенствованный |
| русский | rus-000 | цельный |
| tiếng Việt | vie-000 | bồi dưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | cao |
| tiếng Việt | vie-000 | chau chuốt |
| tiếng Việt | vie-000 | chu toàn |
| tiếng Việt | vie-000 | chán chỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | chí thiện |
| tiếng Việt | vie-000 | cải thiện |
| tiếng Việt | vie-000 | cải tiến |
| tiếng Việt | vie-000 | gia công lần chót |
| tiếng Việt | vie-000 | gia công tinh |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn bị |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn chỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn chỉnh hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn hảo |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn mỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn thành |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn tất |
| tiếng Việt | vie-000 | không chê trách được |
| tiếng Việt | vie-000 | không có khuyết điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | không khuyết điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | không thiếu sót |
| tiếng Việt | vie-000 | kiện toàn |
| tiếng Việt | vie-000 | luyện |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho hoàn hảo |
| tiếng Việt | vie-000 | mỹ mãn |
| tiếng Việt | vie-000 | rèn luyện |
| tiếng Việt | vie-000 | sửa sang |
| tiếng Việt | vie-000 | thập toàn |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh sửa |
| tiếng Việt | vie-000 | toàn thiện |
| tiếng Việt | vie-000 | trang sửa |
| tiếng Việt | vie-000 | trau chuốt |
| tiếng Việt | vie-000 | trau dồi |
| tiếng Việt | vie-000 | trau giồi |
| tiếng Việt | vie-000 | trưởng thành |
| tiếng Việt | vie-000 | tu bổ thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | tận thiện tận mỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | vạn toàn |
