tiếng Việt | vie-000 |
đánh tín hiệu |
English | eng-000 | signalize |
русский | rus-000 | сигнализировать |
русский | rus-000 | сигналить |
tiếng Việt | vie-000 | báo hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | làm hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | phát tín hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | ra hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | truyền tín hiệu |