English | eng-000 |
endamage |
普通话 | cmn-000 | 使损坏 |
hrvatski | hrv-000 | oštetiti |
русский | rus-000 | наносить ущерб |
русский | rus-000 | повреждать |
Türkçe | tur-000 | bozmak |
Türkçe | tur-000 | hasara uğratmak |
Türkçe | tur-000 | zarar vermek |
tiếng Việt | vie-000 | giá tiền |
tiếng Việt | vie-000 | gây thiệt hại |
tiếng Việt | vie-000 | gây tổn hại |
tiếng Việt | vie-000 | làm hư hại |
tiếng Việt | vie-000 | làm hại |
tiếng Việt | vie-000 | làm hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm tổn thương |
tiếng Việt | vie-000 | mối hại |
tiếng Việt | vie-000 | sự thiệt hại |
tiếng Việt | vie-000 | điều bất lợi |
tiếng Việt | vie-000 | điều hại |