tiếng Việt | vie-000 |
dung nạp |
English | eng-000 | accept |
English | eng-000 | admit |
français | fra-000 | accepter |
français | fra-000 | admettre |
bokmål | nob-000 | adoptere |
bokmål | nob-000 | oppta |
bokmål | nob-000 | opptak |
tiếng Việt | vie-000 | chấp nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu nhận |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhận |
tiếng Việt | vie-000 | thu nạp |
tiếng Việt | vie-000 | thừa nhận |
𡨸儒 | vie-001 | 容納 |