PanLinx

Englisheng-000
unholiness
العربيةarb-000الإثم
Universal Networking Languageart-253unholiness
বাংলাben-000̃তা
বাংলাben-000অশুদ্ধি
catalàcat-000impietat
češtinaces-000nesvatost
普通话cmn-000不洁净
普通话cmn-000不神圣
普通话cmn-000无信心
國語cmn-001不潔淨
國語cmn-001不神聖
國語cmn-001無信心
ελληνικάell-000ανοσιότης
ελληνικάell-000ανοσιότητα
ελληνικάell-000ασέβεια
Englisheng-000godlessness
Englisheng-000impiety
Englisheng-000impiousness
Englisheng-000irreligion
Englisheng-000irreverence
Englisheng-000profanity
Englisheng-000sacrilegiousness
Englisheng-000ungodliness
euskaraeus-000lohikeria
suomifin-000jumalattomuus
हिन्दीhin-000अपवित्रता
ภาษาไทยtha-000ความใจบาป
tiếng Việtvie-000sự không tín ngưỡng
tiếng Việtvie-000tính không linh thiêng
tiếng Việtvie-000tính khủng khiếp
tiếng Việtvie-000tính vô đạo
tiếng Việtvie-000tính xấu xa
Shekgalagarixkv-000boitsheko
èdè Yorùbáyor-000àìmọ́


PanLex

PanLex-PanLinx