PanLinx

русскийrus-000
поминутный
беларускаяbel-000памінутны
eestiekk-000alatine
eestiekk-000lakkamatu
eestiekk-000minuti-
eestiekk-000minutine
eestiekk-000pidev
Englisheng-000constant
Englisheng-000continual
latviešulvs-000nepārtraukts
latviešulvs-000par katru minūti
tiếng Việtvie-000chốc chốc
tiếng Việtvie-000luôn luôn
tiếng Việtvie-000mỗi lúc
tiếng Việtvie-000thường xuyên
tiếng Việtvie-000tính theo phút
tiếng Việtvie-000từng phút


PanLex

PanLex-PanLinx