русский | rus-000 |
наперечет |
eesti | ekk-000 | eranditult |
eesti | ekk-000 | piiratud arvul |
eesti | ekk-000 | täielikult |
eesti | ekk-000 | vähe arvul |
English | eng-000 | few and far between |
English | eng-000 | thoroughly |
ирон ӕвзаг | oss-000 | номхыгъдӕй |
ирон ӕвзаг | oss-000 | нымадӕй |
русский | rus-000 | подряд |
tiếng Việt | vie-000 | hết thảy |
tiếng Việt | vie-000 | thì hiếm có |
tiếng Việt | vie-000 | thật hãn hữu |
tiếng Việt | vie-000 | tất cả |
tiếng Việt | vie-000 | từng cái một |
tiếng Việt | vie-000 | từng người một |
хальмг келн | xal-000 | дарадтнь |