| русский | rus-000 |
| запанибрата | |
| беларуская | bel-000 | запанібрата |
| Deutsch | deu-000 | familiär |
| eesti | ekk-000 | familiaarselt |
| eesti | ekk-000 | liiga sõbramehelikult |
| eesti | ekk-000 | semulikult |
| English | eng-000 | all-girls-together |
| latviešu | lvs-000 | pārāk familiāri |
| tiếng Việt | vie-000 | bình đẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | lờn |
| tiếng Việt | vie-000 | ngang hàng |
| tiếng Việt | vie-000 | suồng sã |
| tiếng Việt | vie-000 | tự do |
| tiếng Việt | vie-000 | đồng trang đồng lứa |
