русский | rus-000 |
подкашивать |
беларуская | bel-000 | падкошваць |
čeština | ces-000 | kosit |
čeština | ces-000 | podlamovat |
čeština | ces-000 | sekat |
čeština | ces-000 | síci |
eesti | ekk-000 | jalgu alt lööma |
eesti | ekk-000 | juurde niitma |
eesti | ekk-000 | lisaks niitma |
eesti | ekk-000 | maha niitma |
English | eng-000 | cut |
ирон ӕвзаг | oss-000 | хауын кӕнын |
Türkçe | tur-000 | biçmek |
Türkçe | tur-000 | kesmek |
Türkçe | tur-000 | yere yıkmak |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khuỵu xuống |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... ngã nhào |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... quỵ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiệt sức |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | làm quệ sức |
tiếng Việt | vie-000 | phạng |
tiếng Việt | vie-000 | quật ngã |