русский | rus-000 |
обжитой |
беларуская | bel-000 | абжыты |
eesti | ekk-000 | koduseks muudetud |
eesti | ekk-000 | sisseelatud |
English | eng-000 | homelike |
English | eng-000 | lived-in |
español | spa-000 | habitable |
español | spa-000 | vividero |
українська | ukr-000 | обжитий |
tiếng Việt | vie-000 | chữa lại để ở |
tiếng Việt | vie-000 | có người ở |
tiếng Việt | vie-000 | ấm cúng |