русский | rus-000 |
маловодный |
беларуская | bel-000 | малаводны |
普通话 | cmn-000 | 濂 |
國語 | cmn-001 | 濂 |
eesti | ekk-000 | madal |
eesti | ekk-000 | madalaveeline |
eesti | ekk-000 | veevaene |
suomi | fin-000 | vähävetinen |
latviešu | lvs-000 | ar ūdeni nabadzīgs |
latviešu | lvs-000 | sekls |
latviešu | lvs-000 | ūdeņu ziņā nabadzīgs |
русский | rus-000 | безводный |
tiếng Việt | vie-000 | cạn |
tiếng Việt | vie-000 | nông |
tiếng Việt | vie-000 | nông cạn |
tiếng Việt | vie-000 | ít nước |
tiếng Việt | vie-000 | ít sông ngòi |
tiếng Việt | vie-000 | ít được dẫn thủy |