PanLinx

tiếng Việtvie-000
nông cạn
Englisheng-000fleet
Englisheng-000flimsy
Englisheng-000outward
Englisheng-000shallow
Englisheng-000shoal
Englisheng-000superficial
françaisfra-000sans profondeur
françaisfra-000superficiel
françaisfra-000superficiellement
italianoita-000superficiale
bokmålnob-000grunn
русскийrus-000близорукий
русскийrus-000близорукость
русскийrus-000дилетантский
русскийrus-000маловодный
русскийrus-000малосодержательный
русскийrus-000мелко
русскийrus-000неглубокий
русскийrus-000недалекий
русскийrus-000неосновательный
русскийrus-000ограниченность
русскийrus-000ограниченный
русскийrus-000ограниченость
русскийrus-000поверхностный
русскийrus-000поверху
русскийrus-000серый
tiếng Việtvie-000bề ngoài
tiếng Việtvie-000cạn
tiếng Việtvie-000cận thị
tiếng Việtvie-000hơi đần
tiếng Việtvie-000hời hợt
tiếng Việtvie-000không có văn hóa
tiếng Việtvie-000không sâu
tiếng Việtvie-000lớt phớt
tiếng Việtvie-000ngoài mặat
tiếng Việtvie-000nhãn quan hẹp hòi
tiếng Việtvie-000nhẹ dạ
tiếng Việtvie-000nông
tiếng Việtvie-000nông nổi
tiếng Việtvie-000rỗng tuếch
tiếng Việtvie-000thiển cận
tiếng Việtvie-000thô thiển
tiếng Việtvie-000trông thấy được
tiếng Việtvie-000tầm mắt chật hẹp
tiếng Việtvie-000tầm thường
tiếng Việtvie-000vật chất
tiếng Việtvie-000ít nước


PanLex

PanLex-PanLinx