русский | rus-000 |
подхлестывать |
eesti | ekk-000 | piitsaga vm nähvama |
eesti | ekk-000 | tagant utsitama |
English | eng-000 | tickle up |
polski | pol-000 | podcinać |
polski | pol-000 | podpędzać |
polski | pol-000 | smagać |
русский | rus-000 | возбуждать |
tiếng Việt | vie-000 | giục |
tiếng Việt | vie-000 | quất |
tiếng Việt | vie-000 | ra roi |
tiếng Việt | vie-000 | thôi thúc |
tiếng Việt | vie-000 | thúc |
tiếng Việt | vie-000 | thúc giục |