русский | rus-000 |
перегружаться |
Universal Networking Language | art-253 | overload(icl>occur,obj>thing) |
беларуская | bel-000 | перагружацца |
Deutsch | deu-000 | sich übernehmen |
Deutsch | deu-000 | überbürdet sein |
eesti | ekk-000 | üle koormama |
eesti | ekk-000 | üle kuhjama |
eesti | ekk-000 | ümber laadima |
English | eng-000 | overdo |
English | eng-000 | overload |
français | fra-000 | surcharger |
lietuvių | lit-000 | persikrauti |
polski | pol-000 | być przeciążanym |
polski | pol-000 | być przeładowywanym |
polski | pol-000 | przenosić |
polski | pol-000 | zostawać przeciążonym |
polski | pol-000 | zostawać przeładowanym |
русский | rus-000 | переутомляться |
tiếng Việt | vie-000 | bao biện |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển hàng |
tiếng Việt | vie-000 | chất quá nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | chở quá nặng |
tiếng Việt | vie-000 | chở quá tải |
tiếng Việt | vie-000 | làm quá mệt |
tiếng Việt | vie-000 | quá nhiều việc |
tiếng Việt | vie-000 | ôm đồm công việc |