русский | rus-000 |
заигранный |
беларуская | bel-000 | зашмальцаваны |
čeština | ces-000 | obehraný |
čeština | ces-000 | opotřebovaný hrou |
Deutsch | deu-000 | abgedroschen |
Deutsch | deu-000 | abgegriffen |
Deutsch | deu-000 | abgespielt |
tiếng Việt | vie-000 | cũ rích |
tiếng Việt | vie-000 | dùng hư |
tiếng Việt | vie-000 | dùng hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | dùng mòn |
tiếng Việt | vie-000 | nhàm tai |