tiếng Việt | vie-000 |
dùng mòn |
English | eng-000 | wear |
English | eng-000 | wore |
italiano | ita-000 | consumare |
русский | rus-000 | заигранный |
русский | rus-000 | заигрывать |
русский | rus-000 | затрепать |
tiếng Việt | vie-000 | dùng cũ |
tiếng Việt | vie-000 | dùng hư |
tiếng Việt | vie-000 | dùng hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | dùng sờn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hao mòn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho tiều tuỵ |
tiếng Việt | vie-000 | phá hoại dần |