| русский | rus-000 |
| ершиться | |
| čeština | ces-000 | čepýřit se |
| čeština | ces-000 | štětit se |
| 普通话 | cmn-000 | 龇毛儿 |
| 國語 | cmn-001 | 齜毛兒 |
| Hànyǔ | cmn-003 | zīmáor |
| latviešu | lvs-000 | spuroties |
| latviešu | lvs-000 | spurāties |
| русский | rus-000 | ерепениться |
| Türkçe | tur-000 | diken diken olmak |
| tiếng Việt | vie-000 | bù ra |
| tiếng Việt | vie-000 | chởm lên |
| tiếng Việt | vie-000 | dựng đứng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | nóng nảy |
| tiếng Việt | vie-000 | nổi nóng |
| tiếng Việt | vie-000 | xù lên |
