Deutsch | deu-000 | anhauen |
Deutsch | deu-000 | Anhäufeln |
Deutsch | deu-000 | anhäufeln |
Deutsch | deu-000 | Anhäufen |
Deutsch | deu-000 | anhäufen |
Deutsch | deu-000 | anhäufend |
Deutsch | deu-000 | Anhäufen zu einem Berg |
Deutsch | deu-000 | Anhäufung |
Deutsch | deu-000 | Anhäufungen |
Deutsch | deu-000 | Anhäufung Kulmination |
Deutsch | deu-000 | Anhäufung übermäßiger Warenvorräte |
Deutsch | deu-000 | Anhäufung von Geld |
Deutsch | deu-000 | Anhäufung von Schnee |
Deutsch | deu-000 | an Haus liegen |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Anhaux |
English | eng-000 | Anhaux |
français | fra-000 | Anhaux |
italiano | ita-000 | Anhaux |
Nederlands | nld-000 | Anhaux |
polski | pol-000 | Anhaux |
português | por-000 | Anhaux |
español | spa-000 | Anhaux |
Volapük | vol-000 | Anhaux |
català | cat-000 | Anhauze |
euskara | eus-000 | Anhauze |
occitan | oci-000 | Anhauze |
brezhoneg | bre-000 | An Havr-Nevez |
Taqbaylit | kab-000 | anhaw |
Cymraeg | cym-000 | anhawdd |
Cymraeg | cym-000 | anhawddgar |
Aynu itak | ain-004 | an hawe |
Duhlian ṭawng | lus-000 | an hawp |
Duhlian ṭawng | lus-000 | an hâwp |
Duhlian ṭawng | lus-000 | an hawp bawl |
Duhlian ṭawng | lus-000 | an hâwp " bâwl |
Cymraeg | cym-000 | anhawsaf |
Cymraeg | cym-000 | anhawster |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | anhaxujtani |
pʼurhépecha uantakua | tsz-000 | anhaxurhini |
tiếng Việt | vie-000 | anh ấy |
Angaité | aqt-000 | anhaɬiɬkoi |
tiếng Việt | vie-000 | ánh bạc |
tiếng Việt | vie-000 | ánh Bắc cực |
tiếng Việt | vie-000 | ánh bạc trắng bạc |
tiếng Việt | vie-000 | anh bẩm |
tiếng Việt | vie-000 | anh bảng |
tiếng Việt | vie-000 | ánh băng |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh bản kẽm |
tiếng Việt | vie-000 | ánh ban mai |
tiếng Việt | vie-000 | anh bạn rể |
tiếng Việt | vie-000 | anh bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | anh bạt |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh bích |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh biến đổi |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh bitmap |
tiếng Việt | vie-000 | anh bồi |
tiếng Việt | vie-000 | anh bộ đội |
tiếng Việt | vie-000 | ánh bụi |
tiếng Việt | vie-000 | anh cả |
tiếng Việt | vie-000 | anh cách lan |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh cái |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh can |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh căn cước |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh cắt |
tiếng Việt | vie-000 | Anh Cát Lợi |
tiếng Việt | vie-000 | anh cát lợi |
tiếng Việt | vie-000 | ánh cầu |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh chân dung |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng ăn diện |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng bung xung |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng bủn xỉn |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng cả tin |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng chiều vợ |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng cò hương |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng gà tồ |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng hà tiện |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng hậu đậu |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng keo kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng khờ dại |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng khờ khạo |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng làm duyên |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng lăng nhăng |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng lang thang |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng láu |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng lười biếng |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng nghiện rượu |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng ngốc nghếch |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng ngớ ngẩn |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng ngờ nghệch |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng ngu đần |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng nhãi nhép |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng nịnh đầm |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng nói khoác |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng quê kệch |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng quỷnh |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng ranh mãnh |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng số đen |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng tán gái |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng theo gái |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng trai trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng đại lãn |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng đào hoa |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng đầu sai |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng đĩ bợm |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh chắp |
tiếng Việt | vie-000 | anh cháu bác |
tiếng Việt | vie-000 | anh chị |
tiếng Việt | vie-000 | anh chị em |
tiếng Việt | vie-000 | anh chị em họ |
tiếng Việt | vie-000 | anh chị em ruột |
Deg Xinag | ing-000 | -anhchin |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | -anhchin |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | -anhchin |
Deg Xinag | ing-000 | -anhchʼit |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | -anhchʼit |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | -anhchʼit |
Deg Xinag | ing-000 | -anhchʼit led |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | -anhchʼit led |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | -anhchʼit led |
Deg Xinag | ing-000 | -anhchʼit tthʼin |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | -anhchʼit tthʼin |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | -anhchʼit tthʼin |
tiếng Việt | vie-000 | ánh chói |
tiếng Việt | vie-000 | ánh chói mắt |
tiếng Việt | vie-000 | anh chồng |
tiếng Việt | vie-000 | ánh chớp |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh Chúa giáng sinh |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh chụp |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh chụp bằng neutron |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh chụp chớp nhoáng |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh chụp hiển vi |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh chụp in ra |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh chụp nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh chụp phóng to |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh chụp xa |
tiếng Việt | vie-000 | anh cọc chèo |
tiếng Việt | vie-000 | anh có lý |
tiếng Việt | vie-000 | anh con bác |
tiếng Việt | vie-000 | anh có t |
tiếng Việt | vie-000 | anh cùng cha |
tiếng Việt | vie-000 | "anh cũng làm thế" |
tiếng Việt | vie-000 | anh cùng mẹ |
tiếng Việt | vie-000 | " Anh cũng thế" |
tiếng Việt | vie-000 | anh cứu thương |
tiếng Việt | vie-000 | anh danh |
tiếng Việt | vie-000 | anh dân quân |
Deutsch | deu-000 | Anh Dao Traxel |
English | eng-000 | Anh Dao Traxel |
tiếng Việt | vie-000 | anh duệ |
tiếng Việt | vie-000 | anh dũng |
tiếng Việt | vie-000 | anh dùng gì |
Tupí | tpw-000 | anhê |
Hànyǔ | cmn-003 | àn he |
Hànyǔ | cmn-003 | àn hé |
Hànyǔ | cmn-003 | ànhé |
Hànyǔ | cmn-003 | ān hé |
English | eng-000 | anheaphia |
Deutsch | deu-000 | Anheben |
Deutsch | deu-000 | anheben |
Hànyǔ | cmn-003 | ān hé bó lí zǐ |
Deutsch | deu-000 | Anhebung |
Deutsch | deu-000 | Anhebung der Bezüge |
Hànyǔ | cmn-003 | ān hé chéng fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | ān hé chéng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | ān hé chéng tǎ |
hyw-001 | anhedanal | |
Cymraeg | cym-000 | anheddau |
Cymraeg | cym-000 | anheddfa |
Cymraeg | cym-000 | anheddfan |
Cymraeg | cym-000 | anheddfod |
Cymraeg | cym-000 | anheddiad |
Cymraeg | cym-000 | anheddle |
Cymraeg | cym-000 | anheddol |
Cymraeg | cym-000 | anheddu |
Cymraeg | cym-000 | anheddwch |
Kernowek | cor-000 | anhedhek |
svenska | swe-000 | anhedoni |
English | eng-000 | anhedonia |
suomi | fin-000 | anhedonia |
italiano | ita-000 | anhedonia |
polski | pol-000 | anhedonia |
español | spa-000 | anhedonia |
italiano | ita-000 | anhedonia sessuale |
español | spa-000 | anhedonia sexual |
English | eng-000 | anhedonic |
Deutsch | deu-000 | Anhedonie |
čeština | ces-000 | anhedonie |
Nederlands | nld-000 | anhedonie |
français | fra-000 | anhédonie |
eesti | ekk-000 | anhedoonia |
English | eng-000 | anhedral |
italiano | ita-000 | anhedral |
English | eng-000 | anhedral crystal |
English | eng-000 | anhedral grain |
English | eng-000 | anhedral texture |
English | eng-000 | anhedral wing |
English | eng-000 | anhedritite |
English | eng-000 | anhedron |
italiano | ita-000 | anhedron |
español | spa-000 | anhedron |
brezhoneg | bre-000 | Anhée |
Deutsch | deu-000 | Anhée |
English | eng-000 | Anhée |
Esperanto | epo-000 | Anhée |
français | fra-000 | Anhée |
italiano | ita-000 | Anhée |
Nederlands | nld-000 | Anhée |
bokmål | nob-000 | Anhée |
português | por-000 | Anhée |
español | spa-000 | Anhée |
Volapük | vol-000 | Anhée |
yn Ghaelg | glv-000 | anheedragh |
yn Ghaelg | glv-000 | anheelt |
yn Ghaelg | glv-000 | anheeltys |
Hànyǔ | cmn-003 | ān hè ěr pù bù |
Deutsch | deu-000 | Anheften |
Deutsch | deu-000 | anheften |
Deutsch | deu-000 | anheftend |
Middle Cornish | cnx-000 | anhegol |
Kernowek | cor-000 | anhegol |
Old Cornish | oco-000 | anhegol |
Hànyǔ | cmn-003 | àn hēi |
Hànyǔ | cmn-003 | ànhēi |
Hànyǔ | cmn-003 | àn hēi huà |
Hànyǔ | cmn-003 | àn hēi huàmù cái |
Deutsch | deu-000 | anheilen |
yn Ghaelg | glv-000 | anheiltagh |
yn Ghaelg | glv-000 | anheiltaght |
yn Ghaelg | glv-000 | anheiltys |
Hànyǔ | cmn-003 | àn hēi lǜ |
Cymraeg | cym-000 | anheilwng |
Deutsch | deu-000 | anheimelnd |
Deutsch | deu-000 | anheimelnde Schlichtheit |
Deutsch | deu-000 | anheim fallen |
Deutsch | deu-000 | anheimfallen |
Deutsch | deu-000 | Anheimfallenlassen an die Verwilderung |
Deutsch | deu-000 | anheim geben |
Deutsch | deu-000 | anheim stellen |
Deutsch | deu-000 | anheimstellen |
Garifuna | cab-000 | ánhein |
Cymraeg | cym-000 | anheintus |
English | eng-000 | an heir |
Hànyǔ | cmn-003 | àn hēi sè |
Gàidhlig | gla-000 | an h-Eisg |
brezhoneg | bre-000 | An Heizeg |
Deutsch | deu-000 | Anheizen |
Deutsch | deu-000 | anheizen |
Esperanto | epo-000 | Anhejo |
català | cat-000 | anhel |
Tagalog | tgl-000 | anhel |
occitan | oci-000 | anhèl |
occitan ancian | pro-000 | anhèl |
Latynytsia | ukr-001 | ánhel |
Esperanto | epo-000 | anhela |
Papiamentu | pap-000 | anhelá |
occitan | oci-000 | anhèla |
español | spa-000 | anhelación |
Esperanto | epo-000 | anhelado |
galego | glg-000 | anhelado |
español | spa-000 | anhelado |
español | spa-000 | anhelando |
français | fra-000 | anhélant |
Esperanto | epo-000 | anhelanta |
interlingua | ina-000 | anhelante |
español | spa-000 | anhelante |
català | cat-000 | anhelar |
galego | glg-000 | anhelar |
Ido | ido-000 | anhelar |
Interlingue | ile-000 | anhelar |
interlingua | ina-000 | anhelar |
occitan | oci-000 | anhelar |
español | spa-000 | anhelar |
español | spa-000 | anhelar mucho por |
español | spa-000 | anhelar mucho por una |
occitan | oci-000 | anhelatge |
English | eng-000 | anhelation |
interlingua | ina-000 | anhelation |
français | fra-000 | anhélation |
Romániço | art-013 | anheler |
français | fra-000 | anhéler |
occitan | oci-000 | anheleta |
Esperanto | epo-000 | anheli |
karjala | krl-000 | anheli |
Loglan | jbo-001 | anhelidi |
Esperanto | epo-000 | anheliga |
Ido | ido-000 | anheligar |
Esperanto | epo-000 | anheligi |
latine | lat-000 | anhelitus |
Esperanto | epo-000 | anhelo |
galego | glg-000 | anhelo |
latine | lat-000 | anhelo |
Papiamentu | pap-000 | anhelo |
español | spa-000 | anhelo |
latine | lat-000 | anhēlō |