English | eng-000 | Anhima cornuta |
suomi | fin-000 | Anhima cornuta |
latine | lat-000 | Anhima cornuta |
Latina Nova | lat-003 | Anhima cornuta |
español | spa-000 | Anhima cornuta |
français | fra-000 | anhima cornuta |
slovenščina | slv-000 | anhima cornuta |
slovenčina | slk-000 | anhima rohatá |
català | cat-000 | anhímid |
English | eng-000 | Anhimidae |
suomi | fin-000 | Anhimidae |
latine | lat-000 | Anhimidae |
Latina Nova | lat-003 | Anhimidae |
português | por-000 | Anhimidae |
español | spa-000 | Anhimidae |
français | fra-000 | anhimidae |
slovenščina | slv-000 | anhimidae |
português | por-000 | anhimídeo |
Deutsch | deu-000 | anhimmeln |
Deutsch | deu-000 | anhin |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh in |
Hiligaynon | hil-000 | anhing |
English | eng-000 | Anhinga |
latine | lat-000 | Anhinga |
Latina Nova | lat-003 | Anhinga |
català | cat-000 | anhinga |
čeština | ces-000 | anhinga |
English | eng-000 | anhinga |
suomi | fin-000 | anhinga |
français | fra-000 | anhinga |
italiano | ita-000 | anhinga |
português | por-000 | anhinga |
slovenščina | slv-000 | anhinga |
español | spa-000 | anhinga |
čeština | ces-000 | anhinga africká |
español | spa-000 | Anhinga americana |
čeština | ces-000 | anhinga americká |
English | eng-000 | Anhinga anhinga |
suomi | fin-000 | Anhinga anhinga |
italiano | ita-000 | Anhinga anhinga |
latine | lat-000 | Anhinga anhinga |
Latina Nova | lat-003 | Anhinga anhinga |
français | fra-000 | anhinga anhinga |
slovenščina | slv-000 | anhinga anhinga |
español | spa-000 | anhinga anhinga |
čeština | ces-000 | anhinga australská |
français | fra-000 | Anhinga d’Afrique |
français | fra-000 | anhinga d’ afrique |
français | fra-000 | Anhinga d’Amérique |
français | fra-000 | anhinga d’Amérique |
français | fra-000 | anhinga ’d amérique |
français | fra-000 | anhinga d’australie |
čeština | ces-000 | anhinga indická |
latine | lat-000 | Anhinga melanogaster |
Latina Nova | lat-003 | Anhinga melanogaster |
Latina Nova | lat-003 | Anhinga melanogaster, |
Latina Nova | lat-003 | anhinga melanogaster |
Latina Nova | lat-003 | Anhinga novaehollandiae |
čeština | ces-000 | anhinga rezavá |
français | fra-000 | anhinga roux |
latine | lat-000 | Anhinga rufa |
Latina Nova | lat-003 | Anhinga rufa |
español | spa-000 | Anhinga rufa |
Türkçe | tur-000 | Anhingarufa |
slovenčina | slk-000 | Anhinga tmavobruchá |
Esperanto | epo-000 | anhingedoj |
English | eng-000 | Anhingidae |
suomi | fin-000 | Anhingidae |
Latina Nova | lat-003 | Anhingidae |
português | por-000 | Anhingidae |
español | spa-000 | Anhingidae |
français | fra-000 | anhingidae |
hrvatski | hrv-000 | anhingidae |
slovenščina | slv-000 | anhingidae |
español | spa-000 | anhingidae |
français | fra-000 | anhingidés |
Esperanto | epo-000 | Anhingo |
Esperanto | epo-000 | anhingo |
Esperanto | epo-000 | anhingo amerika |
Esperanto | epo-000 | anhingo aŭstralia |
Esperanto | epo-000 | anhingo nigraventra |
Esperanto | epo-000 | anhingo rufa |
čeština | ces-000 | anhingovití |
tiếng Việt | vie-000 | ăn hình |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn hình |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh in litô |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh in th |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh in trên sắt |
Bikol | bcl-000 | an h-in-uni |
Tâi-gí | nan-003 | an-hioh |
Tâi-gí | nan-003 | an-hioh-ji̍t |
Bân-lâm-gú | nan-005 | An-hioh-ji̍t Hōe |
Tâi-gí | nan-003 | An-hioh-ji̍t-hōe |
Gaeilge | gle-000 | An Hiondúchas |
Gaeilge | gle-000 | an hiondúchas |
Middle Cornish | cnx-000 | an hirra |
Kernowek | cor-000 | an hirra |
Old Cornish | oco-000 | an hirra |
français | fra-000 | anhiste |
English | eng-000 | anhistic |
English | eng-000 | anhistoric |
català | cat-000 | anhistòric |
català | cat-000 | anhistòrica |
English | eng-000 | An Historical Account of Two Notable Corruptions of Scripture |
suomi | fin-000 | An Historical Account of Two Notable Corruptions of Scripture |
français | fra-000 | anhistorique |
Deutsch | deu-000 | an historischer Stätte |
English | eng-000 | anhistous |
English | eng-000 | anhistozoa |
Kitsai | kii-000 | anhisu7 |
Angaité | aqt-000 | anhiyanakmi |
Esperanto | epo-000 | Anĥizo |
tiếng Việt | vie-000 | anhiđrit |
tiếng Việt | vie-000 | anhiđrít cacbonic |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh kế |
tiếng Việt | vie-000 | anh khí |
tiếng Việt | vie-000 | anh khỏe không |
tiếng Việt | vie-000 | anh kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | anh kim |
Duhlian ṭawng | lus-000 | an hla |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ân hla |
tiếng Việt | vie-000 | Anh lai Ân Độ |
tiếng Việt | vie-000 | anh lái ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh lắp |
tiếng Việt | vie-000 | ánh lấp lánh |
tiếng Việt | vie-000 | ánh lấp loáng |
tiếng Việt | vie-000 | ánh lập loè |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh lát |
Duhlian ṭawng | lus-000 | an hlawk |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ân ' hlâwk |
X̲aat Kíl | hdn-000 | án hlaŋáaŋ |
tiếng Việt | vie-000 | ánh lên |
tiếng Việt | vie-000 | ánh lên vì |
íslenska | isl-000 | án hlés |
tiếng Việt | vie-000 | anh lí |
Latynytsia | ukr-001 | anhlíjs’ka |
biełaruskaja łacinka | bel-002 | anhlíjskaja |
biełaruskaja łacinka | bel-002 | Anhlijski kanał |
Duhlian ṭawng | lus-000 | an-hling |
Duhlian ṭawng | lus-000 | an-hlîng |
tiếng Việt | vie-000 | anh linh |
tiếng Việt | vie-000 | anh lính I-van |
tiếng Việt | vie-000 | ánh loé |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh lồng kính |
tiếng Việt | vie-000 | ánh lóng láng |
tiếng Việt | vie-000 | ánh long lanh |
tiếng Việt | vie-000 | ánh lóng lánh |
English | eng-000 | anhlote |
tiếng Việt | vie-000 | ánh lửa |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh lửa |
tiếng Việt | vie-000 | ánh lửa bập bùng |
tiếng Việt | vie-000 | ánh lửa chập chờn |
tiếng Việt | vie-000 | ánh lửa lung linh |
tiếng Việt | vie-000 | ánh lửa xẹt |
tiếng Việt | vie-000 | anh lược |
tiếng Việt | vie-000 | ánh mã não |
tiếng Việt | vie-000 | ánh mắt |
tiếng Việt | vie-000 | ánh mặt trời |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh màu |
tiếng Việt | vie-000 | anh mậu dịch |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh màu nâu |
tiếng Việt | vie-000 | ánh màu trắng sữa |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh màu tự nhiên |
Bisu | bzi-000 | aNhmEN |
tiếng Việt | vie-000 | anh mệt |
tiếng Việt | vie-000 | ánh mị |
tiếng Việt | vie-000 | anh minh |
tiếng Việt | vie-000 | anh mõ |
tiếng Việt | vie-000 | ánh mỏi mắt |
tiếng Việt | vie-000 | Anh Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | Anh-Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | ánh nắng |
tiếng Việt | vie-000 | ánh nắng ban ngày |
tiếng Việt | vie-000 | ánh nắng mặt trời |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh não thất |
tiếng Việt | vie-000 | anh ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | anh ngồi đấy |
tiếng Việt | vie-000 | Anh ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | anh ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | anh nhát |
tiếng Việt | vie-000 | anh nhi |
tiếng Việt | vie-000 | anh như |
tiếng Việt | vie-000 | anh nhuệ |
English | eng-000 | anh ni |
tiếng Việt | vie-000 | anh ninh |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh nổi |
tiếng Việt | vie-000 | anh nói khoác |
tiếng Việt | vie-000 | Anh - Noóc-măng |
tiếng Việt | vie-000 | Anh Nóoc-măng |
tiếng Việt | vie-000 | anh nuôi |
kreyòl ayisyen | hat-000 | anho |
lhéngua mirandesa | mwl-000 | anho |
português | por-000 | anho |
português brasileiro | por-001 | anho |
português europeu | por-002 | anho |
Esperanto | epo-000 | anĥo |
tiếng Việt | vie-000 | ân hoá |
tiếng Việt | vie-000 | ân hóa |
tiếng Việt | vie-000 | ấn hoa |
tiếng Việt | vie-000 | ấn họa |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn hoa |
tiếng Việt | vie-000 | ăn hoa hồng |
Fräiske Sproake | stq-000 | anhoakje |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn hoa thực vật |
tiếng Việt | vie-000 | ấn hoa thuế |
tiếng Việt | vie-000 | ăn học |
tiếng Việt | vie-000 | ấn học |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn hộc |
Loglan | jbo-001 | anhodi |
Cymraeg | cym-000 | anhoffter |
hyw-001 | anhoghm | |
Deutsch | deu-000 | Anhöhe |
Deutsch | deu-000 | Anhöhen |
Nihongo | jpn-001 | Anhoi |
tiếng Việt | vie-000 | ánh ỏi |
tiếng Việt | vie-000 | ăn hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | ăn hối lộ |
yn Ghaelg | glv-000 | anhoilshagh |
yn Ghaelg | glv-000 | anhoilsheyder |
yn Ghaelg | glv-000 | anhoilsheydys |
Zeêuws | zea-000 | Anhola |
dansk | dan-000 | anholde |
bokmål | nob-000 | anholde |
dansk | dan-000 | anholdelse |
bokmål | nob-000 | anholdelse |
brezhoneg | bre-000 | an holl |
Plattdüütsch-Neddersassisch | nds-002 | anhollen |
English | eng-000 | anholocyclic |
English | eng-000 | anholocyclic species |
Tâi-gí | nan-003 | an-hŏ-lo̍k-lī |
English | eng-000 | anholonomic |
English | eng-000 | anholonomic coordinates |
English | eng-000 | anholonomic system |
English | eng-000 | anholonomity |
čeština | ces-000 | Anholt |
dansk | dan-000 | Anholt |
Deutsch | deu-000 | Anholt |
eesti | ekk-000 | Anholt |
English | eng-000 | Anholt |
Esperanto | epo-000 | Anholt |
føroyskt | fao-000 | Anholt |
suomi | fin-000 | Anholt |
français | fra-000 | Anholt |
galego | glg-000 | Anholt |
Nederlands | nld-000 | Anholt |
nynorsk | nno-000 | Anholt |
bokmål | nob-000 | Anholt |
polski | pol-000 | Anholt |
português | por-000 | Anholt |
slovenščina | slv-000 | Anholt |
davvisámegiella | sme-000 | Anholt |
julevsámegiella | smj-000 | Anholt |
español | spa-000 | Anholt |
svenska | swe-000 | Anholt |
lietuvių | lit-000 | Anholtas |
latviešu | lvs-000 | Anholte |
Waigeo | wgo-000 | anhon |
English | eng-000 | An Honest Thief |
Fräiske Sproake | stq-000 | Anhong |
tiếng Việt | vie-000 | ân hồng |
tiếng Việt | vie-000 | ăn hỏng |
Hànyǔ | cmn-003 | àn hóng chéng sè |
Fräiske Sproake | stq-000 | Anhonger |
Fräiske Sproake | stq-000 | anhongje |
Tâi-gí | nan-003 | an-hòng liŏng-kut |
Hànyǔ | cmn-003 | àn hóng rè |
Hànyǔ | cmn-003 | àn hóng sè |
Fräiske Sproake | stq-000 | Anhongsel |
English | eng-000 | an honorific term |
English | eng-000 | an honor person |
Fräiske Sproake | stq-000 | anhoolde |
svenska | swe-000 | anhopa |
svenska | swe-000 | anhopa sig |
svenska | swe-000 | anhopning |
Deutsch | deu-000 | Anhor |
oʻzbek | uzn-000 | anhor |
Kernowek | cor-000 | an Hordh |
Deutsch | deu-000 | Anhören |
Deutsch | deu-000 | anhören |
Deutsch | deu-000 | anhörend |
svenska | swe-000 | anhörig |
svenska | swe-000 | anhöring |
English | eng-000 | anhormonia |
Englisce sprǣc | ang-000 | anhorn |
Englisce sprǣc | ang-000 | ānhorn |
English | eng-000 | A. N. Hornby |
Deutsch | deu-000 | Anhörraum |
Deutsch | deu-000 | Anhörung |
Deutsch | deu-000 | Anhörung der Arbeitnehmer |
Oneida | one-000 | -anhoskwik- |
tiếng Việt | vie-000 | ăn hớt |
lingaedje walon | wln-000 | Anhoui |
français | fra-000 | Anhour |
English | eng-000 | an hour |
English | eng-000 | an hour ago |