English | eng-000 | Mangawan |
português | por-000 | Mangawan |
Gayardilt | gyd-000 | mangawarri |
Butuanon | btw-000 | mangawat |
Hiligaynon | hil-000 | mangawat |
Yami | tao-000 | mangawaw |
Deutsch | deu-000 | Mangaweka |
English | eng-000 | Mangaweka |
français | fra-000 | Mangaweka |
italiano | ita-000 | Mangaweka |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | mangawíwis |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | mangawíwis |
Yanyuwa | jao-000 | mang~awuru |
English | eng-000 | man-gay |
Kurmancî | kmr-000 | mang ay |
ivatanən | ivv-000 | mangay |
Maranao | mrw-000 | mangay |
Yami | tao-000 | mangay |
Lori | bnt-002 | mangáy |
tatar tele | tat-000 | mañğay |
Ethnologue Language Names | art-330 | Mangaya |
Mangaya | myj-000 | Mangaya |
Gurindji | gue-000 | mangaya |
Bolinao | smk-000 | mangayab |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | mangayad-ad |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | mangayad-ad |
Kaurna | zku-000 | mangayaingki |
chiCheŵa | nya-000 | manga yakhatiza |
Bikol | bcl-000 | mang-ayam |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | mangayam |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Mangayat |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Mangayat |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Mangayat |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Mangayat |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Mangayat |
Ethnologue Language Names | art-330 | Mangayat |
English | eng-000 | Mangayat |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | mangay-at |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | mangay-at |
español | spa-000 | mangayat |
Wagiman | waq-000 | mangayawa |
tatar tele | tat-000 | mañğay çäçe |
Uyghurche | uig-001 | manga yétidighan adem yoq |
Gayardilt | gyd-000 | mangayi |
Waanyi | wny-000 | mangayi |
Yami | tao-000 | mangayo |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | mangayyeng |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | mangayyeng |
Yami | tao-000 | mangaz |
Qazaq tili | kaz-002 | mañğaz |
līvõ kēļ | liv-000 | mäng aʼžā |
Yami | tao-000 | mangazapaz |
Yami | tao-000 | mangazaw |
teny malagasy | mlg-000 | Mangazay |
fiteny Malagasy | plt-000 | Mangazay |
fiteny Malagasy | plt-000 | mangazay |
Deutsch | deu-000 | Mangazeichner |
hrvatski | hrv-000 | Mangazeja |
magyar | hun-000 | Mangazeja |
Nederlands | nld-000 | Mangazeja |
bokmål | nob-000 | Mangazeja |
English | eng-000 | Mangazeya |
tatar tele | tat-000 | Mangazeya |
Kiswahili | swh-000 | mangazimbwe |
castellano venezolano | spa-025 | mangazón |
Kuni-Boazi-Konmak | kvg-002 | mangaŋa |
Bafanji | bfj-000 | mangaŋ sye |
Margu | mhg-000 | mangaɟaɟuyaiɟ |
arevelahayeren | hye-002 | mangaɣ |
Dibabawon Manobo | mbd-000 | maʼngaɨd |
Yaygir | aus-043 | mangaɲ |
Soninkanxaane | snk-000 | mangaɲe |
Ngandi | nid-000 | maṇgaʔ |
Sangil | snl-000 | maʼngaβiq (ʼqaβiq) |
日本語 | jpn-000 | manga まんが |
bod skad | bod-001 | mang ba |
Hiligaynon | hil-000 | mangbabanhayssa kahoy |
tiếng Việt | vie-000 | mạng bạc |
Ethnologue Language Names | art-330 | Mangbai |
Hànyǔ | cmn-003 | máng bài |
Ethnologue Language Names | art-330 | Mangbaï de Biparé |
Hànyǔ | cmn-003 | máng bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | mángbān |
tiếng Việt | vie-000 | mạng băng rộng |
tiếng Việt | vie-000 | mang bành |
Mòkpè | bri-000 | màngbanyi |
tiếng Việt | vie-000 | màng bao |
tiếng Việt | vie-000 | màng bào |
tiếng Việt | vie-000 | mang bao tay vào |
tiếng Việt | vie-000 | mang bào tử |
Esperanto | epo-000 | manĝbastoneto |
Esperanto | epo-000 | manĝbastonetoj |
Ibatan | ivb-000 | mangbayo |
Ethnologue Language Names | art-330 | Mangbei |
Hànyǔ | cmn-003 | máng bèi tú yǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | máng bèi tú zú |
Ethnologue Language Names | art-330 | Mangbele |
tiếng Việt | vie-000 | mang bệnh |
Ethnologue Language Names | art-330 | Mangbettu |
English | eng-000 | mangbettu sawwing |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Mangbetu |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Mangbetu |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Mangbetu |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Mangbetu |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Mangbetu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Mangbetu |
Deutsch | deu-000 | Mangbetu |
English | eng-000 | Mangbetu |
lingála | lin-000 | Mangbetu |
Mangbetu | mdj-000 | Mangbetu |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Mangbetu-Asua |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Mangbetuic |
Uyghurche | uig-001 | mangbétu milliti |
Uyghurche | uig-001 | mangbétu tili |
Mbanza | zmz-000 | mang~beze |
Mbanza | zmz-000 | màngbéze |
Hànyǔ | cmn-003 | máng biāo zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | máng bǐng huā |
Hànyǔ | cmn-003 | máng bǐng huā shǔ |
Mauka | mxx-000 | màngbò |
tiếng Việt | vie-000 | màng bọc |
tiếng Việt | vie-000 | màng bọc ruột |
tiếng Việt | vie-000 | mạng bốn cực |
tiếng Việt | vie-000 | mảng bóng |
tiếng Việt | vie-000 | mạng bốn đầu |
Mündü | muh-000 | má ngbòtángù |
tiếng Việt | vie-000 | mạng bộ tập trung |
Hànyǔ | cmn-003 | máng bù die |
Hànyǔ | cmn-003 | mángbuguolái |
Bilaan | bps-000 | mangbun |
tiếng Việt | vie-000 | màng bụng |
Massenrempulu | mvp-000 | mangbuno |
Bongo | bot-000 | mangburundung |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Mangbutu |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Mangbutu |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Mangbutu |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Mangbutu |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Mangbutu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Mangbutu |
English | eng-000 | Mangbutu |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Mangbutu-Efe |
Hànyǔ | cmn-003 | mángbùzéjià |
South Central Dinka | dib-000 | mangbwe |
lingála | lin-000 | mángbɛlɛ́ |
tiếng Việt | vie-000 | mang cá |
Hànyǔ | cmn-003 | mǎng cāng |
Hànyǔ | cmn-003 | mǎngcāng |
Hànyǔ | cmn-003 | máng cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | mǎng cao |
Hànyǔ | cmn-003 | mǎngcǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | mǎng cǎo suān |
tiếng Việt | vie-000 | mãng cầu |
tiếng Việt | vie-000 | mãng cầu dai |
tiếng Việt | vie-000 | mãng cầu giai |
tiếng Việt | vie-000 | mãng cầu ta |
tiếng Việt | vie-000 | mãng cầu xiêm |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Mang (Chad) |
tiếng Việt | vie-000 | màng chân |
tiếng Việt | vie-000 | màng chắn |
tiếng Việt | vie-000 | mạng chắn |
français | fra-000 | mang chandel |
Hànyǔ | cmn-003 | mangchang |
Hànyǔ | cmn-003 | máng chang |
Hànyǔ | cmn-003 | máng cháng |
Hànyǔ | cmn-003 | mángcháng |
Hànyǔ | cmn-003 | máng cháng chóng |
Hànyǔ | cmn-003 | máng cháng qiē chú shù |
Hànyǔ | cmn-003 | máng cháng yán |
Hànyǔ | cmn-003 | mángchángyán |
Hànyǔ | cmn-003 | máng cháng zào kǒu shù |
bod skad | bod-001 | mang che |
bod skad | bod-001 | mang che ba |
tiếng Việt | vie-000 | mạng che mặt |
tiếng Việt | vie-000 | mạng che mặt lên |
tiếng Việt | vie-000 | Mạng che ngu dốt |
tiếng Việt | vie-000 | mảng chết hoại |
tiếng Việt | vie-000 | Mạng che tiền |
Duhlian ṭawng | lus-000 | mang ' chhia |
Duhlian ṭawng | lus-000 | mang chhia |
Ellinika | ell-003 | Mángchi |
tiếng Việt | vie-000 | mạng chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | mang chồi |
tiếng Việt | vie-000 | mắng cho một trận |
Hànyǔ | cmn-003 | mǎngchóng |
tiếng Việt | vie-000 | mạng chỗ rách lại |
tiếng Việt | vie-000 | mắng chửi |
tiếng Việt | vie-000 | mạng chữ L |
Hànyǔ | cmn-003 | máng chūn |
tiếng Việt | vie-000 | Mang Chủng |
Hànyǔ | cmn-003 | máng chūn xiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | mángchūnxiàng |
tiếng Việt | vie-000 | màng // chụp phim |
tiếng Việt | vie-000 | mạng chủ động |
Yami | tao-000 | mangci |
Hànyǔ | cmn-003 | mángcì |
Massenrempulu | mvp-000 | mangcikkudu |
Hànyǔ | cmn-003 | máng cì zài bèi |
Hànyǔ | cmn-003 | mángcìzàibèi |
tiếng Việt | vie-000 | máng cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | màng con |
Ethnologue Language Names | art-330 | Mang Cong |
Hànyǔ | cmn-003 | máng cóng |
Hànyǔ | cmn-003 | mángcóng |
Hànyǔ | cmn-003 | mángcōng |
Hànyǔ | cmn-003 | mǎng cóng |
tiếng Việt | vie-000 | mang công mắc n |
tiếng Việt | vie-000 | mạng công ti |
tiếng Việt | vie-000 | mạng công ty |
English | eng-000 | mangcorn |
tiếng Việt | vie-000 | máng cỏ đôi |
tiếng Việt | vie-000 | mạng cục bộ |
tiếng Việt | vie-000 | màng cứng |
tiếng Việt | vie-000 | măng cụt |
svenska | swe-000 | mängd |
Fornsvenska | swe-001 | mängd |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | mangda |
Uyghurche | uig-001 | mangda- |
tiếng Việt | vie-000 | màng da |
Hànyǔ | cmn-003 | máng da |
Hànyǔ | cmn-003 | máng dǎ |
tiếng Việt | vie-000 | màng dạ cỏ |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | mangdadaog |
Duhlian ṭawng | lus-000 | mang dal |
Duhlian ṭawng | lus-000 | mang dâl |
Uyghurche | uig-001 | mangdam |
Uyghurche | uig-001 | mangdamchi put |
Uyghurche | uig-001 | mangdamchi qongghuz |
Uyghurche | uig-001 | mangdamda bir |
Uyghurche | uig-001 | mangdamda bir uchrimaq |
tiếng Việt | vie-000 | mảng da mỏng |
Hànyǔ | cmn-003 | mǎngdàng |
Yami | tao-000 | mangdangday |
tiếng Việt | vie-000 | màng dạng uốn nếp |
tiếng Việt | vie-000 | máng dẫn nước |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | mangdapit |
Uyghurche | uig-001 | mangdar |
tiếng Việt | vie-000 | mang dấu |
Yami | tao-000 | mangday |
tiếng Việt | vie-000 | mạng dây điện |
tiếng Việt | vie-000 | mảng da đầu lột |
svenska | swe-000 | mängddiagram |
Hànyǔ | cmn-003 | máng dēng |
Hànyǔ | cmn-003 | máng děng dài |
svenska | swe-000 | mängder |
svenska | swe-000 | mängdfunktion |
Ethnologue Language Names | art-330 | Mangdhika |
Hànyǔ | cmn-003 | máng dian |
Hànyǔ | cmn-003 | máng diǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | mángdiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | máng diǎn cūn |
tiếng Việt | vie-000 | mang dịch dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | mạng diện tổng thể |
svenska | swe-000 | mångdimensionell |
svenska | swe-000 | mängdlära |
līvõ kēļ | liv-000 | mängdõb kūož |
Hànyǔ | cmn-003 | máng dòng |
Hànyǔ | cmn-003 | mángdòng |
Hànyǔ | cmn-003 | máng dòng shè jī |
Hànyǔ | cmn-003 | máng dòng zhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | mángdòngzhǔyì |
svenska | swe-000 | mängdteoretisk |
Hànyǔ | cmn-003 | máng duan |
Hiligaynon | hil-000 | mangdudulang |
Iloko | ilo-000 | mang-dugsol |
Hiligaynon | hil-000 | mangduhaduha |
Lamma | lev-000 | mang dul |
tiếng Việt | vie-000 | mạng dữ liệu |
Uyghurche | uig-001 | mangdur- |
Uyghurche | uig-001 | mangdurmaq |
Uyghurche | uig-001 | mangdurush |
Uyghurche | uig-001 | mangdurush idare |
Uyghurche | uig-001 | mangdurush pilani |
Uyghurche | uig-001 | mangdurush sistémisi |
Uyghurche | uig-001 | mangdurush tertipi |
Uyghurche | uig-001 | mangdurush usuli |
Uyghurche | uig-001 | mangdurush yönilishi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Mange |
français | fra-000 | Mange |
Kela | kcl-000 | maNge |
Kamasau—Yibab-Wandomi | kms-003 | maNge |
Universal Networking Language | art-253 | mange |
Lingwa de Planeta | art-287 | mange |
Bariai | bch-000 | mange |
dansk | dan-000 | mange |
Dinga | diz-000 | mange |
English | eng-000 | mange |
Enga-Capell | enq-000 | mange |
Enga-Cupitt | enq-001 | mange |
français | fra-000 | mange |
Kurmancî | kmr-000 | mange |
Komo | kmw-000 | mange |
Kɨlaangi | lag-000 | mange |
latine | lat-000 | mange |
Oluganda | lug-000 | mange |
Mono | mnh-000 | mange |
nynorsk | nno-000 | mange |
bokmål | nob-000 | mange |
chiCheŵa | nya-000 | mange |
occitan | oci-000 | mange |
Pende | pem-000 | mange |
Roman | rmc-000 | mange |
Romani čhib | rom-000 | mange |
Soninkanxaane | snk-000 | mange |
Kinga | zga-000 | mange |
Pa-Zande | zne-000 | mange |
français | fra-000 | mangé |
lenga piemontèisa | pms-000 | mangé |
Lanzo torinese | pms-003 | mangé |
Barbania | pms-004 | mangé |
Carmagnola | pms-005 | mangé |
toskërishte | als-000 | mangë |
Hànyǔ | cmn-003 | mángē |
tatar tele | tat-000 | mäñge |