español | spa-000 | miembro de una expedición invernal |
español | spa-000 | miembro de una liga |
español | spa-000 | miembro de una tribu |
español | spa-000 | miembro de un panel |
español | spa-000 | miembro de varón |
Papiamentu | pap-000 | miembro di famía |
español | spa-000 | miembro dysostosis viscerales |
español | spa-000 | miembro facial dysostosis |
español | spa-000 | miembro–faja distrofia muscular |
español | spa-000 | miembro fundador |
español | spa-000 | miembro genital masculino |
español | spa-000 | miembro inferior |
español | spa-000 | miembro influyente de la comunidad |
español | spa-000 | miembro lateral |
español | spa-000 | miembro miembro |
español | spa-000 | miembro permanente |
español | spa-000 | miembro podrido |
español | spa-000 | miembros |
español | spa-000 | miembros no permanentes |
español | spa-000 | miembro sólo lectura |
español | spa-000 | miembros permanentes |
español | spa-000 | miembros ponen en tarjeta |
español | spa-000 | miembros superior e inferior |
español | spa-000 | miembro superior del Comandante en Jefe de las Fuerzas de las Naciones Unidas en Corea |
español | spa-000 | miembro titular |
español | spa-000 | miembro viril |
español | spa-000 | miembro viril del hombre |
español | spa-000 | miembro viril masculino |
asturianu | ast-000 | miembru |
Somba Siawari | bmu-000 | miembuk |
Hànyǔ | cmn-003 | mièmén |
Kosadle | kiq-000 | miEmEnE |
Kosadle | kiq-000 | mieméne |
Hànyǔ | cmn-003 | miè měng |
Hànyǔ | cmn-003 | mièméng |
Hànyǔ | cmn-003 | mièměng |
Hànyǔ | cmn-003 | miè mén jiǔ zú |
Hànyǔ | cmn-003 | mièménjiǔzú |
Hànyǔ | cmn-003 | miè mén zhī huò |
Limburgs | lim-000 | miemere |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -mì èmì |
Deutsch | deu-000 | Miemi |
Bangi | bni-000 | mie.mie |
Hànyǔ | cmn-003 | mièmiè |
Bora | boa-000 | miémíe |
kaszëbsczi jãzëk | csb-000 | miemiecczi |
kaszëbsczi jãzëk | csb-000 | miemiecczi jãzëk |
kaszëbsczi jãzëk | csb-000 | Miemieckô |
Hànyǔ | cmn-003 | miē miē de jiào |
Hànyǔ | cmn-003 | miēmiējiào |
Hànyǔ | cmn-003 | miē miē shēng |
Hànyǔ | cmn-003 | miēmiexiexié |
Hànyǔ | cmn-003 | Miēmiēyáng |
Deutsch | deu-000 | Mieming |
Deutsch | deu-000 | Mieminger Gebirge |
Deutsch | deu-000 | Mieminger Kette |
Hànyǔ | cmn-003 | miè mín miè |
Hànyǔ | cmn-003 | mièmò |
fiteny Malagasy | plt-000 | miempo |
Sambahsa-mundialect | art-288 | miems |
Denya—Basho | anv-002 | miEmu |
Deutsch | deu-000 | -mien |
Ethnologue Language Names | art-330 | Mien |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Mien |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Mien |
tiếng Việt | vie-000 | Miên |
Gutob | gbj-000 | mi?en |
Songum | snx-000 | miEn |
Gutob | gbj-000 | mie?n |
tiếng Việt | vie-000 | mieN |
Achterhoeks | act-000 | mien |
Universal Networking Language | art-253 | mien |
Sambahsa-mundialect | art-288 | mien |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | mien |
English | eng-000 | mien |
français | fra-000 | mien |
Frysk | fry-000 | mien |
lenghe furlane | fur-000 | mien |
Thong Boi | hak-003 | mien |
Ibibio | ibb-000 | mien |
Kalenjin | kln-000 | mien |
Kedang | ksx-000 | mien |
Limburgs | lim-000 | mien |
Kajin M̧ajeļ | mah-000 | mien |
Plattdüütsch | nds-000 | mien |
Nankina | nnk-000 | mien |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | mien |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | mien |
Fräiske Sproake | stq-000 | mien |
Wik-Mungkan | wim-000 | mien |
Wymysiöeryś | wym-000 | mien |
Nourmaund | xno-000 | mien |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | mien˨ |
Kajin M̧ajeļ | mah-000 | mieñ |
karaj tili | kdr-001 | mień |
slovenčina | slk-000 | mieň |
langue picarde | pcd-000 | mièn |
tiếng Việt | vie-000 | miên |
Gutob | gbj-000 | miẽn |
tiếng Việt | vie-000 | miến |
tiếng Việt | vie-000 | miền |
tiếng Việt | vie-000 | miễn |
tiếng Việt | vie-000 | miện |
Hagfa Pinyim | hak-002 | mien1 |
Glottocode | art-327 | mien1242 |
Glottocode | art-327 | mien1243 |
Glottocode | art-327 | mien1244 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | mien2 |
Wei²-Shi⁴ P’in¹-yin¹ | cmn-011 | Mien2-mien2 |
Wei²-Shi⁴ P’in¹-yin¹ | cmn-011 | Mien2-mien2-p’ao4-fu2 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | mien3 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | mien5 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | mien6 |
ME Tasman | aus-038 | miena |
Bauwaki | bwk-000 | miena |
Buli | bwu-000 | miena |
Esperanto | epo-000 | miena |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | miena |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | miena |
la lojban. | jbo-000 | miʼenai |
līvõ kēļ | liv-000 | mīʼe nai |
español | spa-000 | mi enamorado |
tiếng Việt | vie-000 | miền An-giát |
tiếng Việt | vie-000 | miền An-đa-lu-xi-a |
tiếng Việt | vie-000 | miền Bắc |
tiếng Việt | vie-000 | miền bắc |
tiếng Việt | vie-000 | Miền Bắc Châu Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | Miền Bắc Thái Lan |
tiếng Việt | vie-000 | miền Bắc Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | miền bắc Ý |
tiếng Việt | vie-000 | miễn bất đắc |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Mien, Biao-Jiao |
tiếng Việt | vie-000 | miên bố |
tiếng Việt | vie-000 | miền Bô-xơ |
tiếng Việt | vie-000 | miễn bưu phí |
tiếng Việt | vie-000 | miền Ca-xti |
tiếng Việt | vie-000 | miễn chấp |
tiếng Việt | vie-000 | miền châu thổ |
Thong Boi | hak-003 | mien chien |
tiếng Việt | vie-000 | miễn cho |
tiếng Việt | vie-000 | miễn chức |
svenska | swe-000 | m i en cirkel |
tiếng Việt | vie-000 | miền con |
tiếng Việt | vie-000 | miễn cước |
tiếng Việt | vie-000 | miễn cước phí |
tiếng Việt | vie-000 | miễn cưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | miễn cưỡng cho phép |
tiếng Việt | vie-000 | miễn cưỡng phải |
tiếng Việt | vie-000 | miễn dao |
Silozi | loz-000 | miendela |
Kiswahili | swh-000 | miendelezo |
tiếng Việt | vie-000 | Miễn dịch |
tiếng Việt | vie-000 | miễn dịch |
tiếng Việt | vie-000 | Miễn dịch học |
tiếng Việt | vie-000 | miễn dịch học |
tiếng Việt | vie-000 | miên diên |
Kalenjin | kln-000 | miendo |
Kiswahili | swh-000 | miendo |
English | eng-000 | Mien Dong Coach Station |
fiteny Malagasy | plt-000 | miendrika lolo |
fiteny Malagasy | plt-000 | miendrik’atody |
tiếng Việt | vie-000 | Miên Dương |
tiếng Việt | vie-000 | miên dương |
tiếng Việt | vie-000 | miền duyên hải |
Deutsch | deu-000 | Miene |
Fräiske Sproake | stq-000 | Miene |
Ekit | eke-000 | miEnE |
Frysk | fry-000 | miene |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | miene |
Fräiske Sproake | stq-000 | miene |
Nembe | ijs-000 | mìénè |
Deutsch | deu-000 | Miene der Überlegenheit |
Bangi | bni-000 | mieneke |
Limburgs | lim-000 | Mienekes |
tiếng Việt | vie-000 | miền Elvezia |
Deutsch | deu-000 | Miene machen |
español | spa-000 | mi enemigo |
Deutsch | deu-000 | Mienen |
Fräiske Sproake | stq-000 | mienen |
Kiswahili | swh-000 | mienendo |
slovenčina | slk-000 | mienenie |
Deutsch | deu-000 | Mienenspiel |
Limburgs | lim-000 | mienentwaeg |
Limburgs | lim-000 | Mienes |
Latgalīšu | ltg-000 | mienesnīks |
Latgalīšu | ltg-000 | mieness |
Esperanto | epo-000 | mieneto |
English | eng-000 | Mienfoo |
tiếng Việt | vie-000 | "miếng" |
Duhlian ṭawng | lus-000 | mi eng |
Longdu | nan-008 | mieng |
tiếng Việt | vie-000 | miêng |
tiếng Việt | vie-000 | miếng |
tiếng Việt | vie-000 | miểng |
tiếng Việt | vie-000 | miệng |
tiếng Việt | vie-000 | miếng ăn |
tiếng Việt | vie-000 | miệng ăn |
tiếng Việt | vie-000 | miếng ăn dở |
tiếng Việt | vie-000 | miếng ăn ngon lành |
tiếng Việt | vie-000 | miếng băng dính |
tiếng Việt | vie-000 | miếng bánh |
tiếng Việt | vie-000 | miếng bánh nhúng |
tiếng Việt | vie-000 | miếng bịt |
tiếng Việt | vie-000 | miếng bọc miệng chai |
tiếng Việt | vie-000 | miếng bông |
tiếng Việt | vie-000 | miếng bọt biển |
tiếng Việt | vie-000 | miếng bố tử |
tiếng Việt | vie-000 | miệng bunke |
tiếng Việt | vie-000 | miếng cá |
tiếng Việt | vie-000 | miếng cá bơn |
tiếng Việt | vie-000 | miếng cá con |
tiếng Việt | vie-000 | miếng cắn |
tiếng Việt | vie-000 | miếng cạp buồm |
tiếng Việt | vie-000 | miếng cà rốt |
tiếng Việt | vie-000 | miếng cá tiêm mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | miếng cắt ra |
tiếng Việt | vie-000 | miếng cấy |
tiếng Việt | vie-000 | miếng cá để nướng |
tiếng Việt | vie-000 | miếng chặt ra |
tiếng Việt | vie-000 | miếng che |
tiếng Việt | vie-000 | miếng chêm |
tiếng Việt | vie-000 | miếng che mắt |
tiếng Việt | vie-000 | miếng chèn |
tiếng Việt | vie-000 | miếng chèn khoảng cách |
tiếng Việt | vie-000 | miệng chu |
tiếng Việt | vie-000 | miệng chửi tay đấm |
tiếng Việt | vie-000 | miệng cốc |
tiếng Việt | vie-000 | miếng cốc lết |
tiếng Việt | vie-000 | miệng còi |
tiếng Việt | vie-000 | miếng con |
tiếng Việt | vie-000 | miệng cống |
tiếng Việt | vie-000 | miếng còn lại |
tiếng Việt | vie-000 | miếng da diềm |
tiếng Việt | vie-000 | miếng da gót |
tiếng Việt | vie-000 | miếng dạ lau gương |
tiếng Việt | vie-000 | miệng dạng sao |
tiếng Việt | vie-000 | miếng da ốp gót |
tiếng Việt | vie-000 | miếng dạ phớt lót |
tiếng Việt | vie-000 | miếng dạ phớt đệm |
tiếng Việt | vie-000 | miếng da phủ gót |
tiếng Việt | vie-000 | miếng da rút mủ |
tiếng Việt | vie-000 | miếng da trùm đầu |
tiếng Việt | vie-000 | miếng da đầu gậy |
tiếng Việt | vie-000 | miếng da đệm |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Mienge |
Ethnologue Language Names | art-330 | Mienge |
Mienge | bsi-000 | Mienge |
Silozi | loz-000 | mienge |
Kiswahili | swh-000 | mienge |
Silozi | loz-000 | miengelele |
tiếng Việt | vie-000 | miếng gạc |
tiếng Việt | vie-000 | miếng gặm |
tiếng Việt | vie-000 | miếng gạt |
tiếng Việt | vie-000 | miếng gảy |
tiếng Việt | vie-000 | miếng ghép |
tiếng Việt | vie-000 | miếng ghì chặt |
tiếng Việt | vie-000 | miếng giấy |
tiếng Việt | vie-000 | miếng giấy nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | miếng giẻ |
tiếng Việt | vie-000 | miệng giếng |
tiếng Việt | vie-000 | miếng gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | miếng gỗ chèn |
tiếng Việt | vie-000 | miếng gỗ chèn xe |
tiếng Việt | vie-000 | miếng gỗ dôi |
tiếng Việt | vie-000 | miếng gỗ lót |
tiếng Việt | vie-000 | miếng gỗ tăng âm |
tiếng Việt | vie-000 | miếng gỗ vá |
tiếng Việt | vie-000 | miếng gỡ đường kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | miệng há |
tiếng Việt | vie-000 | miệng hỏa sơn |
tiếng Việt | vie-000 | miệng họng |
tiếng Việt | vie-000 | miễn giảm |
tiếng Việt | vie-000 | miền gian sông |
tiếng Việt | vie-000 | Miền giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | miếng kê |
tiếng Việt | vie-000 | miếng kê là áo |
tiếng Việt | vie-000 | miệng kèn |
tiếng Việt | vie-000 | miếng khoá |
tiếng Việt | vie-000 | miếng khoá chân |
tiếng Việt | vie-000 | miệng lắp ống |
tiếng Việt | vie-000 | miếng lát |
tiếng Việt | vie-000 | miệng lò chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | miệng loe |
tiếng Việt | vie-000 | miệng loe lỗ đột |
tiếng Việt | vie-000 | miếng lớn |
tiếng Việt | vie-000 | miếng lót bìa sách |
tiếng Việt | vie-000 | miếng lót giày |
tiếng Việt | vie-000 | miếng lót hàm êtô |
tiếng Việt | vie-000 | miếng lót nách |
tiếng Việt | vie-000 | miếng lót tôn màu |
tiếng Việt | vie-000 | miếng lót đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | miệng lưỡi |
tiếng Việt | vie-000 | miếng lườn gà |