PanLinx

yn Ghaelgglv-000moidyn
yn Ghaelgglv-000moidynagh
yn Ghaelgglv-000moidynoil
yn Ghaelgglv-000moidynoilaght
yn Ghaelgglv-000moidyn varrey
yn Ghaelgglv-000moidyn vestagh
yn Ghaelgglv-000moidyn-Vreeshey
yn Ghaelgglv-000moidynys
Frisianstg-000Möie
Fräiske Sproakestq-000Möie
hagˋfahak-004moi eˋ
françaisfra-000moie
Kumankue-001moie
Nourmaundxno-000moie
Englisheng-000Moieciu
Englisheng-000Moieciul Cald River
Englisheng-000Moieciul Rece River
lengua lígurelij-000moiegna
lengua lígurelij-000moiégna
Zeneizelij-002moiêgna
holupakabef-000mo iʼehibe
Nourmaundxno-000moiel
Lëtzebuergeschltz-000Moien
brezhonegbre-000moien
Lëtzebuergeschltz-000moien
Nourmaundxno-000moien
langue picardepcd-000moïen
Aneme Wakeaby-000moiena
langue picardepcd-000Moïen Âche
Normaundnrf-003Moïen âge
Nourmaundxno-000moiene
tiếng Việtvie-000mối e ngại
milaneselmo-002moient
Lëtzebuergeschltz-000moies
tiếng Việtvie-000mối e sợ
Lëtzebuergeschltz-000moie soen
Englisheng-000moieties
italianoita-000moietta
Englisheng-000moiety
polskipol-000moiety
Universal Networking Languageart-253moiety(icl>one-half>thing)
Universal Networking Languageart-253moiety(icl>social_group>thing)
Englisheng-000Moiety Rules
Kumankue-001moie walaka
galegoglg-000moi fácil
Ethnologue Language Namesart-330Moifau
Elsengmrf-000moⁱfo
TechTarget file typesart-336MOI-French-Text-File
TechTarget file typesart-336MOI-French-textfile
Doromu-Koki—Koriko-Bareikakqc-002moifɛ-
Kemberano—Barau-Wariagarbzp-001moiga
Bariaibch-000moigagara
tiếng Việtvie-000mối gắn bó
tiếng Việtvie-000mới gần đây
tiếng Việtvie-000mối gây khó chịu
tiếng Việtvie-000mối gây thiệt hại
tiếng Việtvie-000mối ghép
tiếng Việtvie-000mối ghép hình chạc
tiếng Việtvie-000mối ghép đòn khuỷ
tiếng Việtvie-000mồi giả
tiếng Việtvie-000mối giận
tiếng Việtvie-000mối giận dữ
tiếng Việtvie-000mới giàu lên
tiếng Việtvie-000mỗi giây
tiếng Việtvie-000mối giềng
tiếng Việtvie-000mỗi giờ
tiếng Việtvie-000mới giờ chót
tiếng Việtvie-000môi giới
tiếng Việtvie-000mồi giòi
tiếng Việtvie-000mỗi giờ một lần
tiếng Việtvie-000mồi giun xâu
Gaeilgegle-000moiglí
Gaeilgegle-000moiglíocht
Englisheng-000Moigno
françaisfra-000moignon
interlinguaina-000moignon
françaisfra-000moignon tibial
tiếng Việtvie-000mời gọi
tiếng Việtvie-000mời gọi lại
Bahnarbdq-000moih
Chraucrw-000moih
Lavalcp-000moih
Singhisne-000moih
'Auhelawakud-000moiha
tiếng Việtvie-000mối hại
Kaipitqo-002moi haihiri
tiếng Việtvie-000mối hãi hùng
tiếng Việtvie-000mối hàn
tiếng Việtvie-000mối hàng
tiếng Việtvie-000mối hận sâu sắc
tiếng Việtvie-000mối hận thù
tiếng Việtvie-000mối hận tình
tiếng Việtvie-000mới hay
Gaeilgegle-000móihéar
tiếng Việtvie-000moi hết
tiếng Việtvie-000moi hết ruột
reo Māorimri-000moihi
tiếng Việtvie-000mối hiểm nghèo
tiếng Việtvie-000mối hiềm oán
tiếng Việtvie-000mối hiềm thù
reo Māorimri-000mōihiihi
Seimatssg-000moĩhin
tiếng Việtvie-000môi hoá
tiếng Việtvie-000môi hóa
tiếng Việtvie-000mối hoan hỉ chung
Tsoutsu-000moihócu
Ilokoilo-000moihon
tiếng Việtvie-000mối hờn giận
tiếng Việtvie-000mới hỗn độn
Náhuat Zacapoaxtlaazz-000mo-ihsiwi-li-a
Náhuat Zacapoaxtlaazz-000mo-ihsota
Náhuat Zacapoaxtlaazz-000mo-ihtako-a
Loglanjbo-001moi hu
tiếng Việtvie-000mối hy vọng
Gorontalogor-000mo`i`i
Glottocodeart-327moii1235
Glottocodeart-327moii1253
Glottocodeart-327moii1254
Kawam-Kibulikit-002moi-ia
hagˋfahak-004moiˇian
Bariaibch-000moi ilaun
ISO 639-3 Reference Namesart-289Moi (Indonesia)
ISO 639-3 Print Namesart-290Moi (Indonesia)
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Moi (Indonesia)
Glottolog Languoid Namesart-326Moi (Indonesia)
françaisfra-000moi intérieur
Englisheng-000Moi International Airport
Englisheng-000Moi International Sports Centre
polskipol-000Moi International Sports Centre
françaisfra-000moi intime
Bariaibch-000moi ipu
Bariaibch-000moi irau
Bariaibch-000moi irau aea iriau
Bariaibch-000moi irau aea singsingia
Náhuat Zacapoaxtlaazz-000moiiseewi-a
Mündümuh-000moÍiya
Kơtuased-001môi jat
anarâškielâsmn-000moijáđ
françaisfra-000moi je
East Maselavme-000ʼmoijin
Halanghal-000mơĭ jơ̆t
TechTarget file typesart-336MOI-JVC-Everio-Digital-Audio-File-JVC-Americas-Corp
Degenandge-000mo-ik
தமிழ்tam-000moik
Glottocodeart-327moik1239
Bangibni-000moikãkô me boweleke
eestiekk-000mõikama
èdè Yorùbáyor-000mọ ikàn
Shekgalagarixkv-000moikanyegi
Shekgalagarixkv-000moikanywi
Englisheng-000Moika River
Gogodalaggw-000moi-kariwi
suomifin-000moikata
françaisfra-000MOIK Bakou
Englisheng-000MOIK Baku
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000mōike
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000mōʻike
Shekgalagarixkv-000moikepi
tiếng Việtvie-000mới kết hôn
Shekgalagarixkv-000moikgogomoshi
Shekgalagarixkv-000moikgorisi
Hellēnikḗgrc-001moi’kʰeiā
tiếng Việtvie-000môi khí
tiếng Việtvie-000mỗi khi
tiếng Việtvie-000mối khiếp sợ
tiếng Việtvie-000mỗi khi một ít
tiếng Việtvie-000môi khoáng
tiếng Việtvie-000mối khó gỡ
tiếng Việtvie-000mối khó khăn
tiếng Việtvie-000mối khuây khỏa
Ethnologue Language Namesart-330Moiki
Yaminahuayaa-000moi kĩ
Loglanjbo-001moiki
Warapuwra-000moiki
tiếng Việtvie-000mối kích động
wayuunaikiguc-000mo-i-kii-či
wayuunaikiguc-000mo-i-kii-r̃ɨ
tiếng Việtvie-000mối kinh hãi
suomifin-000moikka
Rapanuirap-000moiko
Mori Bawahxmz-000moiko
Bangibni-000moikô
Rapanuirap-000moîko
Kaipitqo-002moi koaβai
ISO 639-3 Reference Namesart-289Moikodi
ISO 639-3 Print Namesart-290Moikodi
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Moikodi
Ethnologue Primary Language Namesart-323Moikodi
Glottolog Languoid Namesart-326Moikodi
Ethnologue Language Namesart-330Moikodi
Englisheng-000Moikodi
Doririmkp-000Moikodi
Rapanuirap-000mo-íko-íko
Englisheng-000Moikoinen
suomifin-000Moikoinen
èdè Yorùbáyor-000mọ ìkòkò
Shekgalagarixkv-000moikokobetsi
Englisheng-000Moikom
Mongondowmog-000moïkow
Kombakpf-000moikto
Pamonapmf-000mo-iku
suomifin-000moikua
èdè Yorùbáyor-000mọ ìkù-ilé
Shekgalagarixkv-000moikwathai
Shekgalagarixkv-000moikyaori
Shekgalagarixkv-000moikyhukyi
Domungdev-000moikɨtəŋ
Englisheng-000Mo IL
Ethnologue Language Namesart-330Moil
Universal Networking Languageart-253moil
Sidtirolarischbar-002moil
Englisheng-000moil
Oirataoia-000moil
Southeast Ambrymtvk-000moil
Luiseñolui-000moila
Ruáinggarhg-000moila
español mexicanospa-016moila
Setswanatsn-000moila
Shekgalagarixkv-000moila
tiếng Việtvie-000mới lạ
yn Ghaelgglv-000moilagh trome
tiếng Việtvie-000mối lái
tiếng Việtvie-000mới lại
tiếng Việtvie-000mời làm
tiếng Việtvie-000mối làm phiền
tiếng Việtvie-000mối làm phiền toái
tiếng Việtvie-000mối làm rầy
tiếng Việtvie-000mỗi lần
danskdan-000Moilanen
nynorsknno-000Moilanen
bokmålnob-000Moilanen
åarjelsaemiengïelesma-000Moilanen
davvisámegiellasme-000Moilanen
tiếng Việtvie-000mới lãnh trách nhiệm
tiếng Việtvie-000mới lập gia đình
tiếng Việtvie-000mới lấy chồng
tiếng Việtvie-000mới lấy vợ
Englisheng-000moile
Nourmaundxno-000moile
èdè Yorùbáyor-000mọ ilé
èdè Yorùbáyor-000mọ ilẹ̀
èdè Yorùbáyor-000mọ́ ilé
èdè Yorùbáyor-000mọ́ ilẹ̀
Gaeilgegle-000moileasc
Englisheng-000moiled
françaisfra-000moiled irlandais
èdè Yorùbáyor-000mọ́ ilẹ̀ gbòò
èdè Yorùbáyor-000mọ́ ilẹ̀ gbuu
èdè Yorùbáyor-000mọ́ ilẹ̀ kedere
èdè Yorùbáyor-000mọ ìlẹ̀kùn-ún kàn
tiếng Việtvie-000moi ... lên
Englisheng-000moiler
Nourmaundxno-000moiler
èdè Yorùbáyor-000mọ́ ilẹ̀ rìrì
èdè Yorùbáyor-000mọ́ ilẹ̀ roboto
èdè Yorùbáyor-000mọ́ ilẹ̀ rokoso
Mambwemgr-000moili
Universal Networking Languageart-253moil(icl>move>occur,equ>churn,obj>thing)
Universal Networking Languageart-253moil(icl>smear>do,agt>thing,obj>thing)
Universal Networking Languageart-253moil(icl>work>do,equ>labor,agt>thing)
tiếng Việtvie-000mối liên hệ
tiếng Việtvie-000mối liện hệ
tiếng Việtvie-000mối liên kết
tiếng Việtvie-000mối liên lạc
tiếng Việtvie-000mối liên quan
Nourmaundxno-000moilier
Mongondowmog-000mo-ïlig
Kaidipangkzp-000moiligu
Gaeilgegle-000móilín
Gaeilgegle-000móilíneach
Englisheng-000moiling
Gaeilgegle-000moill
Brithenigbzt-000moillad
Brithenigbzt-000moillar
Gaeilgegle-000moille
Gaeilgegle-000moilleadóir
Gaeilgegle-000moilleadóireacht
Gaeilgegle-000moilleadóireacht a dhéanamh
Brithenigbzt-000moillediwn
Nourmaundxno-000moiller
Nourmaundxno-000moiller son frestel
Romantfro-000moillier
Nourmaundxno-000moillier
Gaeilgegle-000moilligh
Menecahto-000moi̵lli̵noì̵
Gaeilgegle-000moillithe
Gaeilgegle-000moillitheach
Gaeilgegle-000moilliú
Nourmaundxno-000moillong
Nourmaundxno-000moilloun
Gaeilgegle-000moillráta
līvõ kēļliv-000mǭ īlma
līvõ kēļliv-000mǭ īlma suoʼdā
tiếng Việtvie-000mối lo


PanLex

PanLex-PanLinx