tiếng Việt | vie-000 | như cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhức óc |
tiếng Việt | vie-000 | như cỏ cây |
tiếng Việt | vie-000 | như có dầu |
tiếng Việt | vie-000 | như coesium |
tiếng Việt | vie-000 | như coffre-fort |
tiếng Việt | vie-000 | như cõi mộng |
tiếng Việt | vie-000 | như collaborateur 2 |
tiếng Việt | vie-000 | như collation 2 |
tiếng Việt | vie-000 | như colonel |
tiếng Việt | vie-000 | như colophane |
tiếng Việt | vie-000 | như có ma thuật |
tiếng Việt | vie-000 | như commuer |
tiếng Việt | vie-000 | như comparativement |
tiếng Việt | vie-000 | như compaternité |
tiếng Việt | vie-000 | như compressible |
tiếng Việt | vie-000 | như con gái |
tiếng Việt | vie-000 | như congruent 1 |
tiếng Việt | vie-000 | như công tước |
tiếng Việt | vie-000 | như con nhím |
tiếng Việt | vie-000 | như consolant |
tiếng Việt | vie-000 | như contestation |
tiếng Việt | vie-000 | như con trai |
tiếng Việt | vie-000 | như contrapontiste |
tiếng Việt | vie-000 | như coordonnateur |
tiếng Việt | vie-000 | như cọp |
tiếng Việt | vie-000 | như copayer |
tiếng Việt | vie-000 | như coquart 1 |
tiếng Việt | vie-000 | như coudraie |
tiếng Việt | vie-000 | như coufique |
tiếng Việt | vie-000 | như counsellor |
tiếng Việt | vie-000 | như coupe-légumes |
tiếng Việt | vie-000 | như courçon |
tiếng Việt | vie-000 | nhục phố |
tiếng Việt | vie-000 | nhục quế |
tiếng Việt | vie-000 | như cracking |
tiếng Việt | vie-000 | nhức răng |
tiếng Việt | vie-000 | như craquellement |
tiếng Việt | vie-000 | như craquètement |
tiếng Việt | vie-000 | như craterelle |
tiếng Việt | vie-000 | như crédit-bail |
tiếng Việt | vie-000 | như criss |
tiếng Việt | vie-000 | như cross-examination |
tiếng Việt | vie-000 | như cross-examine 2 |
tiếng Việt | vie-000 | nhục thể |
tiếng Việt | vie-000 | nhục thống |
tiếng Việt | vie-000 | nhục thử |
tiếng Việt | vie-000 | nhục thực |
tiếng Việt | vie-000 | như cú |
tiếng Việt | vie-000 | như cũ |
tiếng Việt | vie-000 | như củ |
tiếng Việt | vie-000 | như cucurbitain |
tiếng Việt | vie-000 | như cultisme |
tiếng Việt | vie-000 | như cung điện |
tiếng Việt | vie-000 | như cuống |
tiếng Việt | vie-000 | như curaillon |
tiếng Việt | vie-000 | như curetage |
tiếng Việt | vie-000 | như cureter |
tiếng Việt | vie-000 | như cừu |
tiếng Việt | vie-000 | nhức xương |
tiếng Việt | vie-000 | như cyanure |
tiếng Việt | vie-000 | như cycliste |
tiếng Việt | vie-000 | như cycloïde |
tiếng Việt | vie-000 | như cymbalum |
tiếng Việt | vie-000 | như cypriote |
tiếng Việt | vie-000 | nhức đầu |
tiếng Việt | vie-000 | nhục đậu khấu |
tiếng Việt | vie-000 | như da |
tiếng Việt | vie-000 | như dạ |
tiếng Việt | vie-000 | như da lông thú |
tiếng Việt | vie-000 | như dalot |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ danh |
tiếng Việt | vie-000 | như danh từ |
tiếng Việt | vie-000 | như darse |
tiếng Việt | vie-000 | như dầu |
tiếng Việt | vie-000 | như daurade |
tiếng Việt | vie-000 | như dầu thông |
tiếng Việt | vie-000 | như dê |
tiếng Việt | vie-000 | như décasyllabe |
tiếng Việt | vie-000 | như décreusage |
tiếng Việt | vie-000 | như décreuser |
tiếng Việt | vie-000 | như décreusre |
tiếng Việt | vie-000 | như déduplication |
tiếng Việt | vie-000 | như défens |
tiếng Việt | vie-000 | như déferage |
tiếng Việt | vie-000 | như défoliation |
tiếng Việt | vie-000 | như défonçage |
tiếng Việt | vie-000 | như défrichement |
tiếng Việt | vie-000 | như défroquer |
tiếng Việt | vie-000 | như dégaolinage |
tiếng Việt | vie-000 | như dégasoliner |
tiếng Việt | vie-000 | như dégrafer |
Balanta | ble-001 | nhúːdehúde |
tiếng Việt | vie-000 | như délitement |
tiếng Việt | vie-000 | như démarque I |
tiếng Việt | vie-000 | như démêlage I |
tiếng Việt | vie-000 | như déparier |
tiếng Việt | vie-000 | như dépiquage |
tiếng Việt | vie-000 | như dérivé |
tiếng Việt | vie-000 | như dermatite |
tiếng Việt | vie-000 | như descenderie |
tiếng Việt | vie-000 | như dessiller |
tiếng Việt | vie-000 | như dessouler |
tiếng Việt | vie-000 | như détergent |
tiếng Việt | vie-000 | như déverguer |
tiếng Việt | vie-000 | như dévirance |
tiếng Việt | vie-000 | như diablement |
tiếng Việt | vie-000 | như diaminophénol |
tiếng Việt | vie-000 | như diarrheal |
tiếng Việt | vie-000 | như diarrhoea |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ dịch |
tiếng Việt | vie-000 | như diều hâu |
tiếng Việt | vie-000 | như différentier |
tiếng Việt | vie-000 | như dilatateur |
tiếng Việt | vie-000 | như dimissoire |
tiếng Việt | vie-000 | như dinguer |
tiếng Việt | vie-000 | như dissyllabe |
tiếng Việt | vie-000 | như divalence |
tiếng Việt | vie-000 | như dodeliner |
tiếng Việt | vie-000 | như dolic |
tiếng Việt | vie-000 | như dominicain |
tiếng Việt | vie-000 | như dòng nước |
tiếng Việt | vie-000 | như dòng sông nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | như dòng suối |
tiếng Việt | vie-000 | như drenne |
tiếng Việt | vie-000 | như dressant |
tiếng Việt | vie-000 | như dronte |
tiếng Việt | vie-000 | nhu dụng |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ dung |
tiếng Việt | vie-000 | như dưới đây |
tiếng Việt | vie-000 | như duplexage |
tiếng Việt | vie-000 | như dupliquer |
tiếng Việt | vie-000 | như dynamogène |
tiếng Việt | vie-000 | nhuế |
tiếng Việt | vie-000 | nhuệ |
tiếng Việt | vie-000 | nhuệ binh |
tiếng Việt | vie-000 | như écang |
tiếng Việt | vie-000 | như échantillon |
tiếng Việt | vie-000 | như échappée |
tiếng Việt | vie-000 | như échardonnette |
tiếng Việt | vie-000 | nhuệ chí |
tiếng Việt | vie-000 | như ếch nhái |
tiếng Việt | vie-000 | như écoumène |
tiếng Việt | vie-000 | như écrivailler |
tiếng Việt | vie-000 | như écrivailleur |
tiếng Việt | vie-000 | như edibles |
tiếng Việt | vie-000 | như éffendi |
tiếng Việt | vie-000 | như efficacité |
tiếng Việt | vie-000 | như effruiter |
tiếng Việt | vie-000 | như égagropile |
tiếng Việt | vie-000 | như égaiement |
tiếng Việt | vie-000 | nhuệ giác |
tiếng Việt | vie-000 | như égrenage |
tiếng Việt | vie-000 | như égrener |
tiếng Việt | vie-000 | nhuệ khí |
tiếng Việt | vie-000 | như electrocardiogram |
tiếng Việt | vie-000 | như électropuncture |
tiếng Việt | vie-000 | như eleis |
tiếng Việt | vie-000 | như élodée |
tiếng Việt | vie-000 | nhuệ mẫn |
tiếng Việt | vie-000 | như embattre |
tiếng Việt | vie-000 | như embauchoir |
tiếng Việt | vie-000 | như embobeliner 1 |
tiếng Việt | vie-000 | như embrumer 2 |
tiếng Việt | vie-000 | như émeu |
tiếng Việt | vie-000 | như emmanchure |
tiếng Việt | vie-000 | như empaillage |
tiếng Việt | vie-000 | như émulsif |
tiếng Việt | vie-000 | như émulsifiable |
tiếng Việt | vie-000 | như émulsine |
tiếng Việt | vie-000 | như encarter |
tiếng Việt | vie-000 | như endobiaste |
tiếng Việt | vie-000 | như énergétisme |
tiếng Việt | vie-000 | như engineering |
tiếng Việt | vie-000 | nhuế nhóa |
tiếng Việt | vie-000 | như énième |
tiếng Việt | vie-000 | như enrayement |
tiếng Việt | vie-000 | như enrubaner |
tiếng Việt | vie-000 | như entortillement |
tiếng Việt | vie-000 | như envenimation |
tiếng Việt | vie-000 | như éogène |
tiếng Việt | vie-000 | như épar |
tiếng Việt | vie-000 | như éparvin |
tiếng Việt | vie-000 | như épaulard |
tiếng Việt | vie-000 | như épaulé-jeté |
tiếng Việt | vie-000 | như éphémérophyte |
tiếng Việt | vie-000 | nhuệ phong |
tiếng Việt | vie-000 | như épidémique |
tiếng Việt | vie-000 | như épincetage |
tiếng Việt | vie-000 | như épinceter |
tiếng Việt | vie-000 | như épinoche |
tiếng Việt | vie-000 | như épirogénique |
tiếng Việt | vie-000 | như épissoir |
tiếng Việt | vie-000 | như éreintement 2 |
tiếng Việt | vie-000 | như érigne |
tiếng Việt | vie-000 | như érysipèle |
tiếng Việt | vie-000 | như escourgeon |
tiếng Việt | vie-000 | nhuệ sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | như esparcet |
tiếng Việt | vie-000 | như estarie |
tiếng Việt | vie-000 | như ester |
tiếng Việt | vie-000 | như estérification |
tiếng Việt | vie-000 | như estérifier |
tiếng Việt | vie-000 | như estonien |
tiếng Việt | vie-000 | như étayage |
Hñähñu | ote-000 | nhueti |
tiếng Việt | vie-000 | nhuệ tốt |
tiếng Việt | vie-000 | như étouffée |
tiếng Việt | vie-000 | như eugénique |
tiếng Việt | vie-000 | như euscarien |
tiếng Việt | vie-000 | như évidage |
tiếng Việt | vie-000 | như exanthémateux |
tiếng Việt | vie-000 | như expropriant |
tiếng Việt | vie-000 | như expurgade |
tiếng Việt | vie-000 | như extravasation |
tiếng Việt | vie-000 | như extraverti |
tiếng Việt | vie-000 | như fair-play |
tiếng Việt | vie-000 | như fantasme |
tiếng Việt | vie-000 | như fanton |
tiếng Việt | vie-000 | như faramineux |
tiếng Việt | vie-000 | như fascinant |
tiếng Việt | vie-000 | như faucheur |
tiếng Việt | vie-000 | như félidés |
tiếng Việt | vie-000 | như fenestrage |
tiếng Việt | vie-000 | như féra |
tiếng Việt | vie-000 | như fermentescible |
tiếng Việt | vie-000 | như ferratier |
tiếng Việt | vie-000 | như féverole |
tiếng Việt | vie-000 | như filtrable |
tiếng Việt | vie-000 | như fissible |
tiếng Việt | vie-000 | như fjord |
tiếng Việt | vie-000 | như flambage |
tiếng Việt | vie-000 | như flémard |
tiếng Việt | vie-000 | như flemmer |
tiếng Việt | vie-000 | như floraison |
tiếng Việt | vie-000 | như floribond |
tiếng Việt | vie-000 | như flûteau |
tiếng Việt | vie-000 | như folksong |
tiếng Việt | vie-000 | như fonds |
tiếng Việt | vie-000 | như fontis |
tiếng Việt | vie-000 | như forficule |
tiếng Việt | vie-000 | như fox-terrier |
tiếng Việt | vie-000 | như fraiser |
tiếng Việt | vie-000 | như fraiseraie |
tiếng Việt | vie-000 | như fréquentatif |
tiếng Việt | vie-000 | như frette 2 |
tiếng Việt | vie-000 | như frontail |
Peace Corps 2007 Tamazight | tzm-009 | nḥufru |
tiếng Việt | vie-000 | như fruiterie I |
tiếng Việt | vie-000 | như fumage |
tiếng Việt | vie-000 | như fusainiste |
Bayungu | bxj-000 | nhuga |
Dhalandji | dhl-000 | nhuga |
Nhirrpi | ynd-001 | nhuga |
Bayungu | bxj-000 | nhuga~ |
tiếng Việt | vie-000 | như gabare |
tiếng Việt | vie-000 | như gabarier |
tiếng Việt | vie-000 | như gà chọi |
tiếng Việt | vie-000 | như gai |
tiếng Việt | vie-000 | như gaiement |
tiếng Việt | vie-000 | như gaieté |
tiếng Việt | vie-000 | như gaillardie |
tiếng Việt | vie-000 | như galliformes |
tiếng Việt | vie-000 | như gallo |
tiếng Việt | vie-000 | như gallois |
tiếng Việt | vie-000 | như gà mái |
tiếng Việt | vie-000 | như gân |
tiếng Việt | vie-000 | như gargouillement |
tiếng Việt | vie-000 | như garou |
tiếng Việt | vie-000 | như gas-oil |
tiếng Việt | vie-000 | như gastropodes |
tiếng Việt | vie-000 | như gấu |
tiếng Việt | vie-000 | như gazonnement |
tiếng Việt | vie-000 | như gelatin |
tiếng Việt | vie-000 | như genévrier |
tiếng Việt | vie-000 | như gentleman-rider |
Mpoto | mpa-000 | nhugha |
tiếng Việt | vie-000 | như ghẻ |
tiếng Việt | vie-000 | như ghép mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | như ghilde |
Zaramo | zaj-000 | nhugi |
tiếng Việt | vie-000 | nhu gia |
tiếng Việt | vie-000 | như giấy |
tiếng Việt | vie-000 | như giấy da |
tiếng Việt | vie-000 | như gindre |
tiếng Việt | vie-000 | như giới từ |
tiếng Việt | vie-000 | như girafeau |
tiếng Việt | vie-000 | như glénoïde |
tiếng Việt | vie-000 | như glissoire |
tiếng Việt | vie-000 | như glucomètre |
tiếng Việt | vie-000 | như glycérine |
tiếng Việt | vie-000 | như gnole |
tiếng Việt | vie-000 | như goder |
tiếng Việt | vie-000 | như gondolage |
tiếng Việt | vie-000 | như gonelle |