tiếng Việt | vie-000 | như raya |
tiếng Việt | vie-000 | như rayia |
tiếng Việt | vie-000 | như raz |
Dhalandji | dhl-000 | nhurdanhurda |
Burduna | bxn-000 | nhurdi |
Burduna | bxn-000 | nhurdimaru~ |
tiếng Việt | vie-000 | như rễ |
tiếng Việt | vie-000 | như réaccoutumer |
tiếng Việt | vie-000 | như réanimation |
tiếng Việt | vie-000 | như réapprovisionnement |
tiếng Việt | vie-000 | như réapprovisionner |
tiếng Việt | vie-000 | như réassortiment |
tiếng Việt | vie-000 | như réassortir |
tiếng Việt | vie-000 | như recez |
tiếng Việt | vie-000 | như réchauf |
tiếng Việt | vie-000 | như recirculation |
tiếng Việt | vie-000 | như récitatif |
tiếng Việt | vie-000 | như récrire |
tiếng Việt | vie-000 | như redan |
tiếng Việt | vie-000 | như réfaction |
tiếng Việt | vie-000 | như refoulement |
tiếng Việt | vie-000 | như remaillage |
tiếng Việt | vie-000 | như remailler |
tiếng Việt | vie-000 | như remboîtage |
tiếng Việt | vie-000 | như remonte-pente |
tiếng Việt | vie-000 | như remploi |
tiếng Việt | vie-000 | như remployer |
tiếng Việt | vie-000 | như rengagement |
tiếng Việt | vie-000 | như rengager |
tiếng Việt | vie-000 | như rescindant |
tiếng Việt | vie-000 | như résolutif |
tiếng Việt | vie-000 | như résonnant |
tiếng Việt | vie-000 | như resurgir |
tiếng Việt | vie-000 | như rễ tóc |
tiếng Việt | vie-000 | như rêu |
tiếng Việt | vie-000 | như rhabdomancie |
tiếng Việt | vie-000 | như rhapsode |
tiếng Việt | vie-000 | như rhapsodie |
tiếng Việt | vie-000 | như rhéto-roman |
tiếng Việt | vie-000 | như rigaudon |
tiếng Việt | vie-000 | như riquiqui |
tiếng Việt | vie-000 | như riveteuse |
Dhalandji | dhl-000 | nhurli |
Jiwarli | dze-000 | nhurli |
Burduna | bxn-000 | nhurlinhurli |
Dhalandji | dhl-000 | nhurndi |
Dhalandji | dhl-000 | nhurndirri |
tiếng Việt | vie-000 | như rob |
tiếng Việt | vie-000 | như robage |
tiếng Việt | vie-000 | như rơm rác |
tiếng Việt | vie-000 | như romsteck |
tiếng Việt | vie-000 | như ronchonnot |
tiếng Việt | vie-000 | như rondeau |
tiếng Việt | vie-000 | như rồng lửa |
tiếng Việt | vie-000 | như ronron |
tiếng Việt | vie-000 | như rontgen |
tiếng Việt | vie-000 | như rooter |
tiếng Việt | vie-000 | như roquette |
tiếng Việt | vie-000 | như ros |
tiếng Việt | vie-000 | như rosbif |
tiếng Việt | vie-000 | như rosier |
tiếng Việt | vie-000 | như rotengle |
tiếng Việt | vie-000 | như roulotté |
tiếng Việt | vie-000 | như rouverain |
Paakantyi | drl-000 | nhurpa- |
Paaʀuntyi | drl-004 | nhurpa- |
Paakantyi | drl-000 | nhurpuru |
Kurnu | drl-003 | nhurpuru |
Paakantyi | drl-000 | nhurpurutya* |
Paaʀuntyi | drl-004 | nhurpurutya* |
Bayungu | bxj-000 | nhurra |
Burduna | bxn-000 | nhurra |
Dhalandji | dhl-000 | nhurra |
Jiwarli | dze-000 | nhurra |
português | por-000 | nhurra |
Gamilaraay | kld-000 | nhurraay |
Paakantyi | drl-000 | nhurrana |
Marrawarra | drl-006 | nhurrana |
Paakantyi | drl-000 | nhurrawali |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhurrawambal |
Paakantyi | drl-000 | nhurrinya |
Kurnu | drl-003 | nhurrinya |
Bayungu | bxj-000 | nhurrirra |
Bayungu | bxj-000 | nhurritharri~ |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhurruli |
Pitta-Pitta | pit-000 | nhurrungu |
tiếng Việt | vie-000 | như rubace |
tiếng Việt | vie-000 | như rươi |
tiếng Việt | vie-000 | như ruột |
chiShona | sna-000 | nhururu |
chiShona | sna-000 | nhuruvadzi |
chiShona | sna-000 | nhuruvagi |
chiShona | sna-000 | nhuruvagu |
chiShona | sna-000 | nhuruvagwe |
tiếng Việt | vie-000 | như sacquer |
tiếng Việt | vie-000 | như sacrebleu |
tiếng Việt | vie-000 | như sacristi |
tiếng Việt | vie-000 | như sagum |
tiếng Việt | vie-000 | như sai |
tiếng Việt | vie-000 | như saint-frusquin |
tiếng Việt | vie-000 | như sajou |
tiếng Việt | vie-000 | như saké |
tiếng Việt | vie-000 | như sấm |
tiếng Việt | vie-000 | như sấm vang |
tiếng Việt | vie-000 | như sankrit |
tiếng Việt | vie-000 | như sanskritiste |
tiếng Việt | vie-000 | như sao |
tiếng Việt | vie-000 | như sao băng |
tiếng Việt | vie-000 | như sáp ong |
tiếng Việt | vie-000 | như sau |
tiếng Việt | vie-000 | như sâu |
tiếng Việt | vie-000 | như sâu bọ |
tiếng Việt | vie-000 | như saulaie |
tiếng Việt | vie-000 | như savoyard |
tiếng Việt | vie-000 | như saxicole |
tiếng Việt | vie-000 | như scarole |
tiếng Việt | vie-000 | như scherzando |
tiếng Việt | vie-000 | như sconse |
tiếng Việt | vie-000 | như scout |
tiếng Việt | vie-000 | như scraper |
tiếng Việt | vie-000 | như scythe |
tiếng Việt | vie-000 | như seine |
tiếng Việt | vie-000 | như seller |
tiếng Việt | vie-000 | như sémantique |
tiếng Việt | vie-000 | như sémiologie |
tiếng Việt | vie-000 | như sémiotique |
tiếng Việt | vie-000 | như sensationnel |
tiếng Việt | vie-000 | như se renfrogner |
tiếng Việt | vie-000 | như sérigraphie |
tiếng Việt | vie-000 | như serpentine |
tiếng Việt | vie-000 | như serre-joint |
tiếng Việt | vie-000 | như sét đánh |
tiếng Việt | vie-000 | như shako |
tiếng Việt | vie-000 | như shantoung |
tiếng Việt | vie-000 | như sierra |
tiếng Việt | vie-000 | như sirocco |
tiếng Việt | vie-000 | như sismicité |
tiếng Việt | vie-000 | như sismique |
tiếng Việt | vie-000 | như sismographe |
tiếng Việt | vie-000 | như sismologie |
tiếng Việt | vie-000 | như sizain |
Oneida | one-000 | -nhuskalanuhwak- |
tiếng Việt | vie-000 | như slavisant |
tiếng Việt | vie-000 | như slavon |
tiếng Việt | vie-000 | như software |
tiếng Việt | vie-000 | như sồi |
tiếng Việt | vie-000 | như sợi gai dầu |
tiếng Việt | vie-000 | như sợi nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | như sợi tóc mao |
tiếng Việt | vie-000 | như soja |
tiếng Việt | vie-000 | như somnambule |
tiếng Việt | vie-000 | như somnambulisme |
tiếng Việt | vie-000 | Nhũ Sơn |
tiếng Việt | vie-000 | như sơn |
tiếng Việt | vie-000 | như sống lại |
tiếng Việt | vie-000 | như sorcier |
tiếng Việt | vie-000 | như sottie |
tiếng Việt | vie-000 | như souahéli |
tiếng Việt | vie-000 | như souille 1 |
tiếng Việt | vie-000 | như soûl |
tiếng Việt | vie-000 | như soûler |
tiếng Việt | vie-000 | như spacecraft |
tiếng Việt | vie-000 | như spat |
tiếng Việt | vie-000 | như speaker 2 |
tiếng Việt | vie-000 | như spirite |
tiếng Việt | vie-000 | như sprat |
Oneida | one-000 | -nhustaluˀtat- |
tiếng Việt | vie-000 | như stathouder |
tiếng Việt | vie-000 | như sténodactylo |
tiếng Việt | vie-000 | như strige |
tiếng Việt | vie-000 | như strongle |
tiếng Việt | vie-000 | như structural |
tiếng Việt | vie-000 | như styrolène |
tiếng Việt | vie-000 | như sữa |
tiếng Việt | vie-000 | như subitement |
tiếng Việt | vie-000 | như subsumption |
tiếng Việt | vie-000 | như súc |
tiếng Việt | vie-000 | như súc vật |
tiếng Việt | vie-000 | như sudoripare |
tiếng Việt | vie-000 | như suiffer |
tiếng Việt | vie-000 | như sultan |
tiếng Việt | vie-000 | như sụn |
tiếng Việt | vie-000 | như sừng |
tiếng Việt | vie-000 | như sương |
tiếng Việt | vie-000 | như surate |
tiếng Việt | vie-000 | như suriner |
tiếng Việt | vie-000 | như surprise-partie |
tiếng Việt | vie-000 | như surtension |
tiếng Việt | vie-000 | như suspense 2 |
tiếng Việt | vie-000 | như sutra |
tiếng Việt | vie-000 | như svastika |
tiếng Việt | vie-000 | như sympathicolytique |
tiếng Việt | vie-000 | như sympathicomimétique |
tiếng Việt | vie-000 | như sympathique 2 |
tiếng Việt | vie-000 | như syntaxique |
Oneida | one-000 | -nhut- |
tiếng Việt | vie-000 | nhút |
tiếng Việt | vie-000 | nhụt |
tiếng Việt | vie-000 | nhứt |
tiếng Việt | vie-000 | nhựt |
Matengo | mgv-000 | nhu_ta |
Ikalanga | kck-000 | nhuta |
tiếng Việt | vie-000 | như tạc |
tiếng Việt | vie-000 | như tacon |
tiếng Việt | vie-000 | như taiaut |
tiếng Việt | vie-000 | như taleth |
tiếng Việt | vie-000 | như tambourinage |
tiếng Việt | vie-000 | như tamoul |
tiếng Việt | vie-000 | như tảng |
Paakantyi | drl-000 | nhuta-nhuta- |
Kurnu | drl-003 | nhuta-nhuta- |
tiếng Việt | vie-000 | như tanin |
tiếng Việt | vie-000 | như taniser |
tiếng Việt | vie-000 | như tanrec |
tiếng Việt | vie-000 | nhu tạp |
chiShona | sna-000 | nhutatuta |
tiếng Việt | vie-000 | như taule |
tiếng Việt | vie-000 | như taxonomie |
tiếng Việt | vie-000 | như taxonomique |
tiếng Việt | vie-000 | như taxonomiste |
chiShona | sna-000 | nhutayatuta |
tiếng Việt | vie-000 | nhụt chí |
tiếng Việt | vie-000 | như teck |
tiếng Việt | vie-000 | như teillage |
tiếng Việt | vie-000 | như teille |
tiếng Việt | vie-000 | như teiller |
tiếng Việt | vie-000 | như teilleur |
tiếng Việt | vie-000 | như télépathie |
tiếng Việt | vie-000 | như téléphérique |
tiếng Việt | vie-000 | như télétype |
tiếng Việt | vie-000 | như tendeur |
tiếng Việt | vie-000 | như ténia |
tiếng Việt | vie-000 | như tergum |
tiếng Việt | vie-000 | như terre promise |
tiếng Việt | vie-000 | như testa |
tiếng Việt | vie-000 | như tête-de-Maure |
chiShona | sna-000 | nhutetute |
tiếng Việt | vie-000 | như texturisation |
Ikalanga | kck-000 | nhutha |
tiếng Việt | vie-000 | như thác |
tiếng Việt | vie-000 | như thạch |
tiếng Việt | vie-000 | như thác đổ |
tiếng Việt | vie-000 | như thalweg |
tiếng Việt | vie-000 | như than |
tiếng Việt | vie-000 | như thần |
tiếng Việt | vie-000 | như than bùn |
tiếng Việt | vie-000 | như thằng điên |
tiếng Việt | vie-000 | như thánh |
tiếng Việt | vie-000 | nhú thần kinh |
tiếng Việt | vie-000 | như thân nô lệ |
tiếng Việt | vie-000 | như thần Ô-lim-pi |
tiếng Việt | vie-000 | như thân trâu ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | như thật |
tiếng Việt | vie-000 | như thầy tu |
tiếng Việt | vie-000 | như thấy được |
tiếng Việt | vie-000 | như thế |
tiếng Việt | vie-000 | như thể |
tiếng Việt | vie-000 | như thể bị đốn |
tiếng Việt | vie-000 | như thế là |
tiếng Việt | vie-000 | như thể là |
tiếng Việt | vie-000 | như thế nào |
tiếng Việt | vie-000 | như thế này |
tiếng Việt | vie-000 | như thế như thế |
tiếng Việt | vie-000 | như thép |
tiếng Việt | vie-000 | như thế thì |
tiếng Việt | vie-000 | như thể từ |
tiếng Việt | vie-000 | như thế đấy |
tiếng Việt | vie-000 | như thiên thần |
tiếng Việt | vie-000 | như thiên tiên |
tiếng Việt | vie-000 | như thiên đàng |
tiếng Việt | vie-000 | như thiêu |
tiếng Việt | vie-000 | như thiol |
tiếng Việt | vie-000 | như thịt |
tiếng Việt | vie-000 | như thịt bê |
tiếng Việt | vie-000 | như thịt nấu đông |
tiếng Việt | vie-000 | như thớ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | như thora |
tiếng Việt | vie-000 | như thoracentèse |
tiếng Việt | vie-000 | như thrombokinase |
tiếng Việt | vie-000 | nhu thuận |
tiếng Việt | vie-000 | nhu thuật |
tiếng Việt | vie-000 | như thune |
tiếng Việt | vie-000 | như thường lệ |
tiếng Việt | vie-000 | như thú vật |
tiếng Việt | vie-000 | như thuỷ thủ |
tiếng Việt | vie-000 | như thuỷ tinh |
tiếng Việt | vie-000 | như thủy tinh |
tiếng Việt | vie-000 | như tiên |
tiếng Việt | vie-000 | như tiercer |
tiếng Việt | vie-000 | như tiểu thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | như tigron |
tiếng Việt | vie-000 | nhu tính |
tiếng Việt | vie-000 | như tinh bột |
tiếng Việt | vie-000 | như tinh dịch |
tiếng Việt | vie-000 | như tính từ |